30
Vladyslav KOCHERGIN

Full Name: Vladyslav Kochergin

Tên áo: KOCHERHIN

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 28 (Apr 30, 1996)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: Raków Częstochowa

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2024Raków Częstochowa83
Oct 15, 2022Raków Częstochowa83
Oct 15, 2022Raków Częstochowa84
Mar 30, 2022Raków Częstochowa84
Mar 27, 2022Raków Częstochowa84
Nov 3, 2021Zorya Luhansk84
May 14, 2021Zorya Luhansk82
Nov 24, 2020Zorya Luhansk82
Nov 17, 2020Zorya Luhansk80
May 2, 2019Zorya Luhansk80
Jul 4, 2017Zorya Luhansk80
Jun 27, 2017Zorya Luhansk77

Raków Częstochowa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Dušan KuciakDušan KuciakGK3976
3
Milan RundićMilan RundićHV(C)3380
10
Ivi LópezIvi LópezAM(PTC)3082
14
Srdjan PlavšićSrdjan PlavšićHV,DM,TV(T),AM(PTC)2980
4
Stratos SvarnasStratos SvarnasHV(PC)2783
5
Gustav BerggrenGustav BerggrenDM,TV(C)2783
7
Fran TudorFran TudorHV(PC),DM,TV,AM(P)2984
20
Jean Carlos SilvaJean Carlos SilvaTV,AM(PT)2882
24
Zoran ArsenićZoran ArsenićHV(PTC)3082
88
Matej RodinMatej RodinHV(C)2978
30
Vladyslav KocherginVladyslav KocherginDM,TV,AM(C)2883
17
Leonardo RochaLeonardo RochaF(C)2782
2
Ariel MosórAriel MosórHV(C)2280
1
Kacper TrelowskiKacper TrelowskiGK2180
8
Ben LedermanBen LedermanDM,TV(C)2480
26
Erick OtienoErick OtienoHV,DM,TV,AM(T)2881
23
Péter Baráth
Ferencvárosi TC
HV,DM,TV(C)2379
18
Jonatan Braut Brunes
OH Leuven
F(C)2478
19
Michael AmeyawMichael AmeyawAM(PTC)2482
25
Bogdan RacovițanBogdan RacovițanHV(C)2482
31
Muhamed SahinovicMuhamed SahinovicGK2177
9
Patryk MakuchPatryk MakuchAM,F(C)2580
Hubert MuszyńskiHubert MuszyńskiGK2063
15
Jesús Díaz
Stal Rzeszów
AM,F(TC)2576
77
Tobiasz MrasTobiasz MrasAM(PTC)1765
84
Amorim AdrianoAmorim AdrianoAM,F(PTC)2380
99
Adam BasseAdam BasseF(C)1765
97
Ibrahima SeckIbrahima SeckTV,AM(PT)2065