26
Erick OTIENO

Full Name: Erick Marcelo Ouma Otieno

Tên áo: OTIENO

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 81

Tuổi: 28 (Sep 27, 1996)

Quốc gia: Kenya

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 64

CLB: Raków Częstochowa

Squad Number: 26

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 26, 2024Raków Częstochowa81
Sep 24, 2024Raków Częstochowa82
Feb 12, 2024Raków Częstochowa82
Jan 12, 2024Raków Częstochowa82
Jan 11, 2024Raków Częstochowa82
Aug 6, 2023AIK82
Apr 15, 2022AIK82
Apr 6, 2022AIK80
Oct 6, 2021AIK80
Oct 4, 2021AIK72

Raków Częstochowa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Ivi LópezIvi LópezAM(PTC)3182
14
Srdjan PlavšićSrdjan PlavšićHV,DM,TV(T),AM(PTC)2980
4
Stratos SvarnasStratos SvarnasHV(PC)2783
5
Gustav BerggrenGustav BerggrenDM,TV(C)2783
7
Fran TudorFran TudorHV(PC),DM,TV,AM(P)2984
20
Jean Carlos SilvaJean Carlos SilvaTV,AM(PT)2982
24
Zoran ArsenićZoran ArsenićHV(PTC)3182
30
Vladyslav KocherginVladyslav KocherginDM,TV,AM(C)2983
17
Leonardo RochaLeonardo RochaF(C)2882
Lamine Diaby-FadigaLamine Diaby-FadigaF(C)2478
Karol StruskiKarol StruskiTV(C),AM(PTC)2480
2
Ariel MosórAriel MosórHV(C)2280
1
Kacper TrelowskiKacper TrelowskiGK2180
26
Erick OtienoErick OtienoHV,DM,TV,AM(T)2881
Apostolos KonstantopoulosApostolos KonstantopoulosHV(C)2280
18
Jonatan Braut BrunesJonatan Braut BrunesF(C)2482
Jakub MyszorJakub MyszorAM(PTC)2378
19
Michael AmeyawMichael AmeyawAM(PTC)2482
25
Bogdan RacovițanBogdan RacovițanHV(C)2582
Tomasz WalczakTomasz WalczakAM(PT),F(PTC)1973
31
Muhamed SahinovicMuhamed SahinovicGK2177
Jakub MądrzykJakub MądrzykGK2177
9
Patryk MakuchPatryk MakuchAM,F(C)2680
Jakub RajczykowskiJakub RajczykowskiGK2065
Oskar RepkaOskar RepkaHV,DM(C)2678
Hubert MuszyńskiHubert MuszyńskiGK2063
15
Jesús DíazJesús DíazAM,F(TC)2676
77
Tobiasz MrasTobiasz MrasAM(PTC)1865
84
Amorim AdrianoAmorim AdrianoAM,F(PTC)2382
99
Adam BasseAdam BasseF(C)1765
Kacper NowakowskiKacper NowakowskiAM(PTC)1965
97
Ibrahima SeckIbrahima SeckTV,AM(PT)2165
Leon ZietekLeon ZietekHV,DM,TV,AM(T)1963