Full Name: Jesús Antonio Díaz Gómez
Tên áo: DÍAZ
Vị trí: AM,F(TC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 26 (May 21, 1999)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 74
CLB: Stal Rzeszów
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(TC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 9, 2025 | Stal Rzeszów | 76 |
Jun 1, 2025 | Stal Rzeszów | 76 |
Mar 6, 2025 | Stal Rzeszów đang được đem cho mượn: Raków Częstochowa | 76 |
Mar 6, 2025 | Stal Rzeszów đang được đem cho mượn: Raków Częstochowa | 73 |
Sep 26, 2024 | Stal Rzeszów đang được đem cho mượn: Raków Częstochowa | 73 |
Sep 26, 2024 | Stal Rzeszów đang được đem cho mượn: Raków Częstochowa | 65 |
Sep 22, 2024 | Stal Rzeszów đang được đem cho mượn: Raków Częstochowa | 65 |
Sep 6, 2024 | Stal Rzeszów đang được đem cho mượn: Raków Częstochowa | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Haris Duljević | AM,F(PTC) | 31 | 78 | |
11 | ![]() | Andreja Prokić | AM,F(PTC) | 36 | 76 | |
14 | ![]() | Kamil Kościelny | HV(C) | 33 | 76 | |
31 | ![]() | Sébastien Thill | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | |
9 | ![]() | Tomasz Bala | F(C) | 24 | 65 | |
17 | ![]() | Kacper Sadlocha | AM,F(C) | 22 | 68 | |
22 | ![]() | Milan Simcak | HV,DM,TV(T) | 29 | 77 | |
18 | ![]() | Krystian Wachowiak | HV,DM,TV(T) | 23 | 70 | |
21 | ![]() | Arsen Grosu | TV,AM(C) | 24 | 67 | |
42 | ![]() | Szymon Kadziolka | DM,TV,AM(C) | 19 | 63 | |
![]() | Jesús Díaz | AM,F(TC) | 26 | 76 | ||
46 | ![]() | Szymon Lyczko | AM,F(PT) | 19 | 67 | |
7 | ![]() | Karol Lysiak | DM,TV(C) | 21 | 72 | |
27 | ![]() | César Pena | HV,DM(PT) | 23 | 65 | |
2 | ![]() | Patryk Warczak | HV,DM(PT) | 21 | 67 | |
47 | ![]() | Szymon Salamon | F(C) | 19 | 63 | |
49 | ![]() | Michal Synoś | HV(C) | 18 | 60 | |
48 | ![]() | Kacper Plichta | F(C) | 18 | 63 | |
53 | ![]() | Ilya Postupalskyi | DM,TV(C) | 20 | 63 | |
12 | ![]() | Jakub Raciniewski | GK | 19 | 70 | |
19 | ![]() | Michal Musik | F(C) | 21 | 63 | |
52 | ![]() | Dominik Gujda | TV(PT),AM(PTC) | 17 | 63 | |
39 | ![]() | Marcin Kaczor | HV,DM(C) | 20 | 73 | |
54 | ![]() | Jakub Kaczowka | F(C) | 17 | 63 | |
77 | ![]() | Ksawery Kukulka | HV,DM(T),TV(PT) | 21 | 70 | |
51 | ![]() | Artur Gaza | HV,DM(C) | 17 | 65 |