15
Jesús DÍAZ

Full Name: Jesús Antonio Díaz Gómez

Tên áo: DÍAZ

Vị trí: AM(T),F(TC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (May 21, 1999)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 74

CLB: Stal Rzeszów

On Loan at: Raków Częstochowa

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(T),F(TC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 26, 2024Stal Rzeszów đang được đem cho mượn: Raków Częstochowa73
Sep 26, 2024Stal Rzeszów đang được đem cho mượn: Raków Częstochowa65
Sep 22, 2024Stal Rzeszów đang được đem cho mượn: Raków Częstochowa65
Sep 6, 2024Stal Rzeszów đang được đem cho mượn: Raków Częstochowa65

Raków Częstochowa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Dušan KuciakDušan KuciakGK3976
3
Milan RundićMilan RundićHV(C)3280
10
Ivi LópezIvi LópezAM(PTC)3082
14
Srdjan PlavšićSrdjan PlavšićHV,DM,TV(T),AM(PTC)2982
4
Stratos SvarnasStratos SvarnasHV(PC)2783
5
Gustav BerggrenGustav BerggrenDM,TV(C)2782
7
Fran TudorFran TudorHV(PC),DM,TV,AM(P)2984
20
Jean Carlos SilvaJean Carlos SilvaTV,AM(PT)2881
24
Zoran ArsenićZoran ArsenićHV(PTC)3082
88
Matej RodinMatej RodinHV(C)2978
30
Vladyslav KocherginVladyslav KocherginDM,TV,AM(C)2883
17
Leonardo RochaLeonardo RochaF(C)2780
2
Ariel MosórAriel MosórHV(C)2180
1
Kacper TrelowskiKacper TrelowskiGK2178
8
Ben LedermanBen LedermanDM,TV(C)2482
26
Erick OtienoErick OtienoHV,DM,TV,AM(T)2881
23
Péter BaráthPéter BaráthHV,DM,TV(C)2279
18
Jonatan Braut BrunesJonatan Braut BrunesF(C)2478
19
Michael AmeyawMichael AmeyawAM(PTC)2480
25
Bogdan RacovițanBogdan RacovițanHV(C)2482
55
Szymon CzyzSzymon CzyzDM,TV,AM(C)2378
9
Patryk MakuchPatryk MakuchAM,F(C)2580
Hubert MuszyńskiHubert MuszyńskiGK2063
15
Jesús DíazJesús DíazAM(T),F(TC)2573
77
Tobiasz MrasTobiasz MrasAM(PTC)1765
84
Amorim AdrianoAmorim AdrianoAM,F(PTC)2378