9
Fraser HORNBY

Full Name: Fraser David Ingham Hornby

Tên áo: HORNBY

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 25 (Sep 13, 1999)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 195

Cân nặng (kg): 85

CLB: SV Darmstadt 98

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 5, 2023SV Darmstadt 9880
Jun 20, 2023Stade de Reims80
Jun 15, 2023Stade de Reims78
Jun 2, 2023Stade de Reims78
Jun 1, 2023Stade de Reims78
Dec 10, 2022Stade de Reims đang được đem cho mượn: KV Oostende78
Dec 2, 2022Stade de Reims đang được đem cho mượn: KV Oostende77
Jul 29, 2022Stade de Reims đang được đem cho mượn: KV Oostende77
May 11, 2022Stade de Reims77
May 19, 2021Stade de Reims77
Feb 2, 2021Stade de Reims đang được đem cho mượn: Aberdeen77
Sep 4, 2020Stade de Reims77
Jul 2, 2020Stade de Reims77
Jun 2, 2020Everton77
Jun 1, 2020Everton77

SV Darmstadt 98 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Tobias KempeTobias KempeTV(C),AM(PTC)3580
13
Marco ThiedeMarco ThiedeHV,DM,TV(P)3277
32
Fabian HollandFabian HollandHV,DM,TV(T)3483
10
Jean-Paul BoëtiusJean-Paul BoëtiusTV(C),AM(PTC)3180
1
Marcel SchuhenMarcel SchuhenGK3283
4
Christoph ZimmermannChristoph ZimmermannHV(C)3282
30
Alexander BrunstAlexander BrunstGK2976
7
Isac LidbergIsac LidbergF(C)2682
26
Matthias BaderMatthias BaderHV,DM,TV(P)2783
20
Aleksandar VukotićAleksandar VukotićHV(C)2980
18
Philipp FörsterPhilipp FörsterTV,AM(C)3083
9
Fraser HornbyFraser HornbyAM,F(C)2580
2
Sergio LópezSergio LópezHV,DM(P)2580
28
Paul WillPaul WillHV,DM,TV(C)2679
15
Fabian NürnbergerFabian NürnbergerHV(T),DM,TV(TC)2583
21
Merveille PapelaMerveille PapelaDM,TV(C)2478
8
Luca MarseilerLuca MarseilerAM,F(PTC)2878
17
Kai KlefischKai KlefischDM,TV(C)2582
29
Oscar VilhelmssonOscar VilhelmssonAM,F(C)2181
16
Andreas MüllerAndreas MüllerDM,TV(C)2480
3
Guille Bueno
Borussia Dortmund
HV,DM,TV(T)2277
38
Clemens RiedelClemens RiedelHV(C)2180
19
Fynn LakenmacherFynn LakenmacherF(C)2478
34
Killian CorredorKillian CorredorF(C)2482
5
Matej MaglicaMatej MaglicaHV(C)2683
14
Meldin DreskovićMeldin DreskovićHV(C)2780
44
Nico BaierNico BaierDM,TV(C)1965
49
Asaf AraniaAsaf AraniaF(C)1967
Jeremy MahnJeremy MahnHV,DM,TV,AM(T)1765
Amar BrkićAmar BrkićAM,F(PT)1763
47
Othmane el IdrissiOthmane el IdrissiTV(C),AM(PTC)1870