13
Marco THIEDE

Full Name: Marco Thiede

Tên áo: THIEDE

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 77

Tuổi: 32 (May 20, 1992)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: SV Darmstadt 98

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 26, 2024SV Darmstadt 9877
Jun 26, 2024Karlsruher SC77
Jun 19, 2024Karlsruher SC79
Jun 3, 2024Karlsruher SC79
Jan 24, 2024Karlsruher SC79
Jan 17, 2024Karlsruher SC81
Aug 12, 2023Karlsruher SC81
Jun 16, 2021Karlsruher SC81
Feb 14, 2021Karlsruher SC80
Sep 7, 2020Karlsruher SC77
Sep 29, 2017Karlsruher SC77
Aug 25, 2017SV Sandhausen77
Aug 22, 2017SV Sandhausen80
Sep 28, 2015SV Sandhausen80
Sep 28, 2015SV Sandhausen78

SV Darmstadt 98 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Tobias KempeTobias KempeTV(C),AM(PTC)3580
13
Marco ThiedeMarco ThiedeHV,DM,TV(P)3277
32
Fabian HollandFabian HollandHV,DM,TV(T)3483
1
Marcel SchuhenMarcel SchuhenGK3283
4
Christoph ZimmermannChristoph ZimmermannHV(C)3282
30
Alexander BrunstAlexander BrunstGK2976
7
Isac LidbergIsac LidbergF(C)2682
26
Matthias BaderMatthias BaderHV,DM,TV(P)2783
20
Aleksandar VukotićAleksandar VukotićHV(C)2980
18
Philipp FörsterPhilipp FörsterTV,AM(C)2983
9
Fraser HornbyFraser HornbyAM,F(C)2580
2
Sergio LópezSergio LópezHV,DM(P)2580
28
Paul WillPaul WillHV,DM,TV(C)2579
15
Fabian NürnbergerFabian NürnbergerHV(T),DM,TV(TC)2583
21
Merveille PapelaMerveille PapelaDM,TV(C)2478
8
Luca MarseilerLuca MarseilerAM,F(PTC)2778
17
Kai KlefischKai KlefischDM,TV(C)2582
29
Oscar VilhelmssonOscar VilhelmssonAM,F(C)2181
16
Andreas MüllerAndreas MüllerDM,TV(C)2480
3
Guille Bueno
Borussia Dortmund
HV,DM,TV(T)2277
38
Clemens RiedelClemens RiedelHV(C)2180
19
Fynn LakenmacherFynn LakenmacherF(C)2478
34
Killian CorredorKillian CorredorF(C)2482
5
Matej MaglicaMatej MaglicaHV(C)2683
44
Nico BaierNico BaierDM,TV(C)1965
49
Asaf AraniaAsaf AraniaF(C)1967
Jeremy MahnJeremy MahnHV,DM,TV,AM(T)1765
Amar BrkićAmar BrkićAM,F(PT)1763
47
Othmane el IdrissiOthmane el IdrissiTV(C),AM(PTC)1870