32
Fabian HOLLAND

Full Name: Fabian Holland

Tên áo: HOLLAND

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 83

Tuổi: 34 (Jul 11, 1990)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 75

CLB: SV Darmstadt 98

Squad Number: 32

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 1, 2023SV Darmstadt 9883
Jun 1, 2023SV Darmstadt 9882
Sep 3, 2020SV Darmstadt 9882
Sep 23, 2018SV Darmstadt 9882
Dec 20, 2016SV Darmstadt 9883
Dec 12, 2015SV Darmstadt 9883
Jul 8, 2015SV Darmstadt 9882
Jun 2, 2015Hertha BSC82
Jun 1, 2015Hertha BSC82
Jul 14, 2014Hertha BSC đang được đem cho mượn: SV Darmstadt 9882
Dec 12, 2013Hertha BSC82
Oct 12, 2013Hertha BSC82
Mar 13, 2013Hertha BSC82
Mar 13, 2013Hertha BSC75
Mar 6, 2013Hertha BSC75

SV Darmstadt 98 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Fabian HollandFabian HollandHV,DM,TV(T)3483
10
Jean-Paul BoëtiusJean-Paul BoëtiusTV(C),AM(PTC)3180
1
Marcel SchuhenMarcel SchuhenGK3283
30
Alexander BrunstAlexander BrunstGK2976
7
Isac LidbergIsac LidbergF(C)2682
26
Matthias BaderMatthias BaderHV,DM,TV(P)2783
20
Aleksandar VukotićAleksandar VukotićHV(C)2980
9
Fraser HornbyFraser HornbyAM,F(C)2580
Karol NiemczyckiKarol NiemczyckiGK2578
2
Sergio LópezSergio LópezHV,DM(P)2680
28
Paul WillPaul WillHV,DM,TV(C)2679
15
Fabian NürnbergerFabian NürnbergerHV(T),DM,TV(TC)2583
21
Merveille PapelaMerveille PapelaDM,TV(C)2478
8
Luca MarseilerLuca MarseilerAM,F(PTC)2878
17
Kai KlefischKai KlefischDM,TV(C)2582
Filip StojilkovicFilip StojilkovicF(C)2582
29
Oscar VilhelmssonOscar VilhelmssonAM,F(C)2181
16
Andreas MüllerAndreas MüllerDM,TV(C)2480
38
Clemens RiedelClemens RiedelHV(C)2180
19
Fynn LakenmacherFynn LakenmacherF(C)2578
34
Killian CorredorKillian CorredorF(C)2482
5
Matej MaglicaMatej MaglicaHV(C)2682
14
Meldin DreskovićMeldin DreskovićHV(C)2780
Fabio TorsielloFabio TorsielloF(C)2073
Jeremy MahnJeremy MahnHV,DM,TV,AM(T)1765
Amar BrkićAmar BrkićAM,F(PT)1863
47
Othmane el IdrissiOthmane el IdrissiTV(C),AM(PTC)1870