Full Name: Jean-Paul Patrick Boëtius

Tên áo: BOËTIUS

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 30 (Mar 22, 1994)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 76

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Sáng tạo
Điều khiển
Volleying
Stamina
Penalties
Long Throws
Lãnh đạo
Đá phạt
Flair
Phạt góc

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 21, 2024Hertha BSC80
Jun 21, 2024Hertha BSC80
Jun 17, 2024Hertha BSC82
Jun 7, 2024Hertha BSC82
May 31, 2024Hertha BSC83

Hertha BSC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Diego DemmeDiego DemmeDM,TV(C)3383
37
Toni LeistnerToni LeistnerHV(C)3482
25
John Anthony BrooksJohn Anthony BrooksHV(C)3185
5
Andreas BouchalakisAndreas BouchalakisDM,TV(C)3183
7
Florian NiederlechnerFlorian NiederlechnerAM,F(C)3382
35
Marius GersbeckMarius GersbeckGK2978
19
Jeremy DudziakJeremy DudziakHV,DM(T),TV,AM(TC)2982
9
Smail PrevljakSmail PrevljakF(C)2982
11
Fabian ReeseFabian ReeseAM(PT),F(PTC)2784
16
Jonjoe KennyJonjoe KennyHV,DM,TV(P)2785
20
Palko DárdaiPalko DárdaiAM(PTC),F(PT)2577
27
Michaël CuisanceMichaël CuisanceTV,AM(C)2583
42
Deyovaisio ZeefuikDeyovaisio ZeefuikHV(PC),DM,TV(P)2683
Agustín RogelAgustín RogelHV(C)2783
14
Bilal HusseinBilal HusseinDM(C),TV,AM(PC)2482
24
Jón Dagur ThorsteinssonJón Dagur ThorsteinssonAM(PTC),F(PT)2684
8
Kevin SessaKevin SessaHV,DM(P),TV(PC)2482
33
Michal KarbownikMichal KarbownikHV(PT),DM,TV(PTC)2382
31
Márton DárdaiMárton DárdaiHV,DM(C)2282
18
Luca SchulerLuca SchulerF(C)2580
22
Marten WinklerMarten WinklerAM(PT),F(PTC)2277
1
Tjark ErnstTjark ErnstGK2182
44
Linus GechterLinus GechterHV(C)2078
26
Gustav ChristensenGustav ChristensenAM(PT),F(PTC)2073
39
Derry ScherhantDerry ScherhantAM(PT),F(PTC)2280
10
Ibrahim MazaIbrahim MazaAM,F(TC)1980
41
Pascal KlemensPascal KlemensHV,DM(C)1978
43
Tim GollerTim GollerGK1970
38
Julius GottschalkJulius GottschalkAM(PTC)1867
40
Oliver RölkeOliver RölkeF(C)1970