15
Fabian NÜRNBERGER

Full Name: Fabian Nürnberger

Tên áo: NÜRNBERGER

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 25 (Jul 28, 1999)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: SV Darmstadt 98

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 11, 2024SV Darmstadt 9883
Dec 5, 2023SV Darmstadt 9883
Nov 28, 2023SV Darmstadt 9882
Jun 1, 2023SV Darmstadt 9882
Sep 8, 20221. FC Nürnberg82
Jun 14, 20211. FC Nürnberg82
Jun 10, 20211. FC Nürnberg80
Feb 13, 20211. FC Nürnberg80
Sep 4, 20201. FC Nürnberg78
Sep 4, 20201. FC Nürnberg70

SV Darmstadt 98 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Fabian HollandFabian HollandHV(T),DM,TV(TC)3583
10
Jean-Paul BoëtiusJean-Paul BoëtiusTV(C),AM(PTC)3180
1
Marcel SchuhenMarcel SchuhenGK3283
30
Alexander BrunstAlexander BrunstGK3076
7
Isac LidbergIsac LidbergF(C)2682
26
Matthias BaderMatthias BaderHV,DM,TV(P)2883
20
Aleksandar VukotićAleksandar VukotićHV(C)2980
9
Fraser HornbyFraser HornbyAM,F(C)2580
Patric PfeifferPatric PfeifferHV(C)2583
2
Sergio LópezSergio LópezHV,DM,TV(P)2680
28
Paul WillPaul WillDM,TV(C)2679
15
Fabian NürnbergerFabian NürnbergerHV(T),DM,TV(TC)2583
21
Merveille PapelaMerveille PapelaDM,TV,AM(C)2478
Leon KlassenLeon KlassenHV,DM,TV(T)2578
8
Luca MarseilerLuca MarseilerAM,F(PTC)2878
17
Kai KlefischKai KlefischDM,TV(C)2582
29
Oscar VilhelmssonOscar VilhelmssonF(C)2181
38
Clemens RiedelClemens RiedelHV(C)2180
19
Fynn LakenmacherFynn LakenmacherF(C)2578
34
Killian CorredorKillian CorredorAM(PT),F(PTC)2482
5
Matej MaglicaMatej MaglicaHV(C)2682
Yosuke FurukawaYosuke FurukawaTV,AM(PT)2275
14
Meldin DreskovićMeldin DreskovićHV(C)2780
Fabio TorsielloFabio TorsielloF(C)2073
Serhat-Semih GülerSerhat-Semih GülerAM(PT),F(PTC)2877
Jeremy MahnJeremy MahnHV,DM,TV,AM(T)1765
Amar BrkićAmar BrkićAM,F(PT)1863
47
Othmane el IdrissiOthmane el IdrissiTV(C),AM(PTC)1870
46
Tim ArnoldTim ArnoldHV,DM,TV(T)1865