5
Matej MAGLICA

Full Name: Matej Maglica

Tên áo: MAGLICA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 26 (Sep 25, 1998)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 196

Cân nặng (kg): 99

CLB: SV Darmstadt 98

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 22, 2025SV Darmstadt 9882
May 15, 2025SV Darmstadt 9883
Jun 28, 2024SV Darmstadt 9883
Jun 21, 2024SV Darmstadt 9882
Dec 5, 2023SV Darmstadt 9882
Nov 28, 2023SV Darmstadt 9880
Nov 1, 2023SV Darmstadt 9880
Jul 3, 2023VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: SV Darmstadt 9880
Jun 16, 2023VfB Stuttgart80
Dec 19, 2022FC St. Gallen80
Dec 14, 2022FC St. Gallen76
Jun 13, 2022FC St. Gallen76
Jun 12, 2022VfB Stuttgart76
Jun 2, 2022VfB Stuttgart76
Jun 1, 2022VfB Stuttgart76

SV Darmstadt 98 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Fabian HollandFabian HollandHV,DM,TV(T)3483
10
Jean-Paul BoëtiusJean-Paul BoëtiusTV(C),AM(PTC)3180
1
Marcel SchuhenMarcel SchuhenGK3283
30
Alexander BrunstAlexander BrunstGK2976
7
Isac LidbergIsac LidbergF(C)2682
26
Matthias BaderMatthias BaderHV,DM,TV(P)2883
20
Aleksandar VukotićAleksandar VukotićHV(C)2980
9
Fraser HornbyFraser HornbyAM,F(C)2580
2
Sergio LópezSergio LópezHV,DM(P)2680
28
Paul WillPaul WillHV,DM,TV(C)2679
15
Fabian NürnbergerFabian NürnbergerHV(T),DM,TV(TC)2583
21
Merveille PapelaMerveille PapelaDM,TV(C)2478
8
Luca MarseilerLuca MarseilerAM,F(PTC)2878
17
Kai KlefischKai KlefischDM,TV(C)2582
Filip StojilkovicFilip StojilkovicF(C)2582
29
Oscar VilhelmssonOscar VilhelmssonAM,F(C)2181
16
Andreas MüllerAndreas MüllerDM,TV(C)2480
38
Clemens RiedelClemens RiedelHV(C)2180
19
Fynn LakenmacherFynn LakenmacherF(C)2578
34
Killian CorredorKillian CorredorF(C)2482
5
Matej MaglicaMatej MaglicaHV(C)2682
14
Meldin DreskovićMeldin DreskovićHV(C)2780
Fabio TorsielloFabio TorsielloF(C)2073
Jeremy MahnJeremy MahnHV,DM,TV,AM(T)1765
Amar BrkićAmar BrkićAM,F(PT)1863
47
Othmane el IdrissiOthmane el IdrissiTV(C),AM(PTC)1870
46
Tim ArnoldTim ArnoldHV,DM,TV(T)1865