2
Sergio LÓPEZ

Full Name: Sergio López Galache

Tên áo: LÓPEZ

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 25 (Apr 8, 1999)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 67

CLB: SV Darmstadt 98

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 10, 2024SV Darmstadt 9880
Nov 28, 2021FC Basel80
Jun 24, 2021FC Basel76
Jun 16, 2021Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla76
Jun 2, 2021Real Madrid76
Jun 1, 2021Real Madrid76
Sep 23, 2020Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Valladolid76
Dec 22, 2018Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla76
Dec 18, 2018Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla73

SV Darmstadt 98 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Tobias KempeTobias KempeTV(C),AM(PTC)3580
13
Marco ThiedeMarco ThiedeHV,DM,TV(P)3277
32
Fabian HollandFabian HollandHV,DM,TV(T)3483
1
Marcel SchuhenMarcel SchuhenGK3283
4
Christoph ZimmermannChristoph ZimmermannHV(C)3282
30
Alexander BrunstAlexander BrunstGK2976
7
Isac LidbergIsac LidbergF(C)2682
26
Matthias BaderMatthias BaderHV,DM,TV(P)2783
20
Aleksandar VukotićAleksandar VukotićHV(C)2980
18
Philipp FörsterPhilipp FörsterTV,AM(C)2983
9
Fraser HornbyFraser HornbyAM,F(C)2580
2
Sergio LópezSergio LópezHV,DM(P)2580
28
Paul WillPaul WillHV,DM,TV(C)2579
15
Fabian NürnbergerFabian NürnbergerHV(T),DM,TV(TC)2583
21
Merveille PapelaMerveille PapelaDM,TV(C)2478
8
Luca MarseilerLuca MarseilerAM,F(PTC)2778
17
Kai KlefischKai KlefischDM,TV(C)2582
29
Oscar VilhelmssonOscar VilhelmssonAM,F(C)2181
16
Andreas MüllerAndreas MüllerDM,TV(C)2480
3
Guille Bueno
Borussia Dortmund
HV,DM,TV(T)2277
38
Clemens RiedelClemens RiedelHV(C)2180
19
Fynn LakenmacherFynn LakenmacherF(C)2478
34
Killian CorredorKillian CorredorF(C)2482
5
Matej MaglicaMatej MaglicaHV(C)2683
44
Nico BaierNico BaierDM,TV(C)1965
49
Asaf AraniaAsaf AraniaF(C)1967
Jeremy MahnJeremy MahnHV,DM,TV,AM(T)1765
Amar BrkićAmar BrkićAM,F(PT)1763
47
Othmane el IdrissiOthmane el IdrissiTV(C),AM(PTC)1870