2
Kostas PILEAS

Full Name: Kostas Pileas

Tên áo: PILEAS

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 79

Tuổi: 26 (Dec 11, 1998)

Quốc gia: Cyprus

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Pafos FC

Squad Number: 2

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 17, 2024Pafos FC79
Jun 16, 2024Pafos FC79
Feb 4, 2024Panserraikos79
Jan 26, 2024Panserraikos76
Jul 12, 2023Panserraikos76
Dec 27, 2022Aris Limassol76
Dec 27, 2022Aris Limassol74
Sep 27, 2022Aris Limassol74
Jun 2, 2022Aris Limassol74
Jul 12, 2021Ethnikos Achna74
Dec 25, 2020Anorthosis Famagusta74
Aug 17, 2020Anorthosis Famagusta74
Jun 2, 2019Anorthosis Famagusta73
Jun 1, 2019Anorthosis Famagusta73
Apr 29, 2019Anorthosis Famagusta đang được đem cho mượn: Ermis Aradippou73

Pafos FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Mislav OršićMislav OršićAM(PT),F(PTC)3283
19
Jonathan SilvaJonathan SilvaHV(TC),DM,TV(T)3082
5
David GoldarDavid GoldarHV(PC),DM(C)3079
22
Muamer TankovićMuamer TankovićAM,F(PTC)3082
10
De Macedo JairoDe Macedo JairoAM,F(PTC)3283
12
Ken SemaKen SemaTV,AM(PT)3184
1
Ivica IvušićIvica IvušićGK3085
26
Ivan ŠunjićIvan ŠunjićDM,TV(C)2883
23
Derrick LuckassenDerrick LuckassenHV(PC),DM(C)2983
70
Marios IliaMarios IliaAM,F(PC)2881
30
Vlad DragomirVlad DragomirDM,TV,AM(C)2579
21
Zvonimir Šarlija
Hajduk Split
HV(C)2883
88
Pêpê RodriguesPêpê RodriguesDM,TV(C)2783
8
Domingos QuinaDomingos QuinaTV,AM(TC)2582
7
Bruno FelipeBruno FelipeHV,DM,TV(P),AM(PT)3080
2
Kostas PileasKostas PileasHV(TC),DM(T)2679
33
Anderson Silva
Alanyaspor
F(C)2780
77
João CorreiaJoão CorreiaHV,DM,TV(P),AM(PT)2880
93
Neofytos MichaelNeofytos MichaelGK3178
11
Brito JajáBrito JajáAM,F(PTC)2380
16
Mateo Tanlongo
Sporting CP
DM,TV(C)2178
32
Mehdi Boukamir
Sporting Charleroi
HV(C)2178
99
Athanasios PapadoudisAthanasios PapadoudisGK2173
84
Kevin NhagaKevin NhagaAM(PT),F(PTC)1963
81
Georgios KolotasGeorgios KolotasDM,TV,AM(C)1963
80
Christos EfzonaChristos EfzonaHV,DM,TV(C)1963
55
Antonio CikačAntonio CikačGK1963