Full Name: Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues
Tên áo: PÊPÊ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 83
Tuổi: 27 (May 20, 1997)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 69
CLB: Pafos FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2024 | Pafos FC | 83 |
May 24, 2024 | Olympiacos | 83 |
Aug 21, 2023 | Olympiacos đang được đem cho mượn: Pafos FC | 83 |
Jun 20, 2023 | Olympiacos | 83 |
Jan 22, 2023 | Olympiacos đang được đem cho mượn: FC Cartagena | 83 |
Sep 16, 2022 | Olympiacos đang được đem cho mượn: MKE Ankaragücü | 83 |
Aug 13, 2022 | Olympiacos đang được đem cho mượn: MKE Ankaragücü | 83 |
Jun 2, 2022 | Olympiacos | 83 |
Jun 1, 2022 | Olympiacos | 83 |
Sep 5, 2021 | Olympiacos đang được đem cho mượn: FC Famalicão | 83 |
Jul 13, 2021 | Olympiacos | 83 |
Jun 2, 2021 | Olympiacos | 83 |
Jun 1, 2021 | Olympiacos | 83 |
Mar 18, 2021 | Olympiacos đang được đem cho mượn: FC Famalicão | 83 |
Feb 2, 2021 | Olympiacos đang được đem cho mượn: FC Famalicão | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mislav Oršić | AM(PT),F(PTC) | 32 | 83 | |||
Jonathan Silva | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 82 | |||
5 | David Goldar | HV(PC),DM(C) | 30 | 79 | ||
22 | Muamer Tanković | AM,F(PTC) | 29 | 82 | ||
10 | De Macedo Jairo | AM,F(PTC) | 32 | 83 | ||
1 | Ivica Ivušić | GK | 29 | 85 | ||
26 | Ivan Šunjić | DM,TV(C) | 28 | 83 | ||
Derrick Luckassen | HV(PC),DM(C) | 29 | 83 | |||
Marios Ilia | AM,F(PC) | 28 | 81 | |||
30 | Vlad Dragomir | DM,TV,AM(C) | 25 | 79 | ||
4 | Josef Kvída | HV(TC) | 28 | 80 | ||
Pêpê Rodrigues | DM,TV(C) | 27 | 83 | |||
9 | Léo Natel | AM,F(PT) | 27 | 80 | ||
Domingos Quina | TV,AM(TC) | 25 | 82 | |||
7 | Bruno Felipe | AM,F(PTC) | 30 | 79 | ||
Kostas Pileas | HV(TC),DM(T) | 26 | 79 | |||
3 | Matias Melluso | HV,DM,TV(T) | 26 | 82 | ||
F(C) | 27 | 80 | ||||
77 | João Correia | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 28 | 80 | ||
Onni Valakari | TV(C),AM(PTC) | 25 | 80 | |||
93 | Neofytos Michael | GK | 31 | 78 | ||
17 | Brito Jajá | AM,F(PTC) | 23 | 77 | ||
25 | Moustapha Name | DM,TV,AM(C) | 29 | 82 | ||
DM,TV(C) | 21 | 78 | ||||
HV(C) | 21 | 77 | ||||
99 | Athanasios Papadoudis | GK | 21 | 73 | ||
34 | Diogo Dall'igna | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
HV(TC) | 22 | 75 |