70
Marios ILIA

Full Name: Marios Ilia

Tên áo: ILIA

Vị trí: AM,F(PC)

Chỉ số: 81

Tuổi: 28 (May 19, 1996)

Quốc gia: Cyprus

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 74

CLB: Pafos FC

Squad Number: 70

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 26, 2024Pafos FC81
Jun 25, 2024Pafos FC81
Jun 1, 2024Ethnikos Achna81
Jun 1, 2024Ethnikos Achna78
May 30, 2023Ethnikos Achna78
Dec 21, 2022Ethnikos Achna đang được đem cho mượn: APOEL78
Sep 27, 2022Ethnikos Achna đang được đem cho mượn: APOEL78
Sep 10, 2022APOEL78
Jun 27, 2022APOEL77
Feb 10, 2021Ethnikos Achna77
Dec 24, 2020Ethnikos Achna76
Jun 10, 2020Ethnikos Achna76
Apr 15, 2020Ethnikos Achna75
Feb 10, 2020AEL Limassol75
Oct 10, 2019AEL Limassol74

Pafos FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Mislav OršićMislav OršićAM(PT),F(PTC)3283
19
Jonathan SilvaJonathan SilvaHV(TC),DM,TV(T)3082
5
David GoldarDavid GoldarHV(PC),DM(C)3079
22
Muamer TankovićMuamer TankovićAM,F(PTC)3082
10
De Macedo JairoDe Macedo JairoAM,F(PTC)3283
12
Ken SemaKen SemaTV,AM(PT)3184
1
Ivica IvušićIvica IvušićGK3085
26
Ivan ŠunjićIvan ŠunjićDM,TV(C)2883
23
Derrick LuckassenDerrick LuckassenHV(PC),DM(C)2983
70
Marios IliaMarios IliaAM,F(PC)2881
30
Vlad DragomirVlad DragomirDM,TV,AM(C)2579
21
Zvonimir Šarlija
Hajduk Split
HV(C)2883
88
Pêpê RodriguesPêpê RodriguesDM,TV(C)2783
8
Domingos QuinaDomingos QuinaTV,AM(TC)2582
7
Bruno FelipeBruno FelipeHV,DM,TV(P),AM(PT)3080
2
Kostas PileasKostas PileasHV(TC),DM(T)2679
33
Anderson Silva
Alanyaspor
F(C)2780
77
João CorreiaJoão CorreiaHV,DM,TV(P),AM(PT)2880
93
Neofytos MichaelNeofytos MichaelGK3178
11
Brito JajáBrito JajáAM,F(PTC)2380
16
Mateo Tanlongo
Sporting CP
DM,TV(C)2178
32
Mehdi Boukamir
Sporting Charleroi
HV(C)2178
99
Athanasios PapadoudisAthanasios PapadoudisGK2173
84
Kevin NhagaKevin NhagaAM(PT),F(PTC)1963
81
Georgios KolotasGeorgios KolotasDM,TV,AM(C)1963
80
Christos EfzonaChristos EfzonaHV,DM,TV(C)1963
55
Antonio CikačAntonio CikačGK1963