Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: V. Moskva
Tên viết tắt: VEL
Năm thành lập: 2016
Sân vận động: Spartakovets Stadium (5,100)
Giải đấu: Russian Second League Division A
Địa điểm: Moscow
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Yaroslav Ivakin | AM,F(PT) | 26 | 75 | |
95 | ![]() | Chingiz Magomadov | DM,TV(C) | 26 | 73 | |
81 | ![]() | Vladimir Kobakhidze | DM,TV(C) | 25 | 76 | |
4 | ![]() | Ivan Maklakov | HV,DM(PT) | 27 | 73 | |
15 | ![]() | Rustam Sosranov | HV,DM(T) | 30 | 73 | |
17 | ![]() | Evgeniy Pesikov | TV,AM(PT) | 26 | 76 | |
99 | ![]() | Gevork Sarkisyan | F(C) | 25 | 73 | |
3 | ![]() | Daniil Petrunin | HV(C) | 25 | 74 | |
70 | ![]() | Artur Arustamyan | TV(C),AM(TC) | 28 | 75 | |
14 | ![]() | Ivan Kotelnikov | TV(C) | 23 | 72 | |
20 | ![]() | Andy Musaev | AM,F(PTC) | 22 | 73 | |
55 | ![]() | Vadim Konyukhov | HV(TC) | 23 | 73 | |
6 | ![]() | DM,TV(C) | 21 | 76 | ||
97 | ![]() | Aleksandr Shubin | TV(C) | 22 | 75 | |
77 | ![]() | Oleg Smirnov | TV,AM(P) | 23 | 74 | |
25 | ![]() | Magomed Nasibov | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | |
85 | ![]() | Nikita Zheymo | GK | 24 | 76 | |
80 | ![]() | Mikhail Rybalko | HV(C) | 24 | 73 | |
5 | ![]() | Artur Koloskov | HV,DM,TV(C) | 23 | 70 | |
11 | ![]() | Ismail Dibirov | TV,AM(C) | 20 | 67 | |
7 | ![]() | Ibragim Umarov | AM(PTC),F(PT) | 21 | 74 | |
90 | ![]() | Ilya Karpuk | AM,F(TC) | 27 | 70 | |
22 | ![]() | Erik Gubiev | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | |
1 | ![]() | Rasul Mitsaev | GK | 22 | 76 | |
8 | ![]() | Maksim Sedov | DM,TV(C) | 24 | 70 | |
18 | ![]() | Gamid Dzhamuev | DM,TV(C) | 21 | 72 | |
13 | ![]() | Aleksandr Krasnopevtsev | GK | 18 | 60 | |
56 | ![]() | AM,F(TC) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |