93
Neofytos MICHAEL

Full Name: Neofytos Michael

Tên áo: MICHAEL

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Dec 16, 1993)

Quốc gia: Cyprus

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 78

CLB: Pafos FC

Squad Number: 93

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 16, 2024Pafos FC78
Jul 9, 2023Anorthosis Famagusta78
Feb 1, 2023Anorthosis Famagusta78
Dec 21, 2022Anorthosis Famagusta78
Jun 25, 2022Anorthosis Famagusta78
Jun 3, 2022APOEL78
Feb 18, 2022APOEL78
Jun 2, 2021APOEL78
Jun 1, 2021APOEL78
Dec 28, 2020APOEL đang được đem cho mượn: Olympiakos Nicosia78
Dec 28, 2020APOEL đang được đem cho mượn: Olympiakos Nicosia78
Dec 24, 2020APOEL đang được đem cho mượn: Olympiakos Nicosia76
Dec 24, 2020APOEL đang được đem cho mượn: Olympiakos Nicosia76
Jul 14, 2020Olympiakos Nicosia76
Jun 9, 2020APOEL76

Pafos FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Mislav OršićMislav OršićAM(PT),F(PTC)3283
19
Jonathan SilvaJonathan SilvaHV(TC),DM,TV(T)3082
Patrick TwumasiPatrick TwumasiAM(PT),F(PTC)3180
5
David GoldarDavid GoldarHV(PC),DM(C)3079
22
Muamer TankovićMuamer TankovićAM,F(PTC)3082
12
Ken SemaKen SemaTV,AM(PT)3184
1
Ivica IvušićIvica IvušićGK3085
26
Ivan ŠunjićIvan ŠunjićDM,TV(C)2883
23
Derrick LuckassenDerrick LuckassenHV(PC),DM(C)2983
70
Marios IliaMarios IliaAM,F(PC)2981
30
Vlad DragomirVlad DragomirDM,TV,AM(C)2679
88
Pêpê RodriguesPêpê RodriguesDM,TV(C)2883
8
Domingos QuinaDomingos QuinaTV,AM(TC)2582
7
Bruno FelipeBruno FelipeHV,DM,TV(P),AM(PT)3180
2
Kostas PileasKostas PileasHV(TC),DM(T)2679
Pedro PelágioPedro PelágioDM,TV,AM(C)2578
77
João CorreiaJoão CorreiaHV,DM,TV(P),AM(PT)2880
93
Neofytos MichaelNeofytos MichaelGK3178
11
Brito JajáBrito JajáAM,F(PTC)2480
Moustapha NameMoustapha NameDM,TV,AM(C)3082
Khetag KochievKhetag KochievHV(C)2578
99
Athanasios PapadoudisAthanasios PapadoudisGK2173
84
Kevin NhagaKevin NhagaAM(PT),F(PTC)1963
81
Georgios KolotasGeorgios KolotasDM,TV,AM(C)1963
80
Christos EfzonaChristos EfzonaHV,DM,TV(C)2063
55
Antonio CikačAntonio CikačGK1963