Huấn luyện viên: Alexandré Pölking
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: CAHN FC
Tên viết tắt: CAH
Năm thành lập: 1956
Sân vận động: Hàng Đẫy (22,500)
Giải đấu: V.League 1
Địa điểm: Hanoi
Quốc gia: Việt Nam
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Léo Artur | AM,F(PTC) | 29 | 73 | ||
3 | Hugo Gomes | HV(C) | 30 | 79 | ||
7 | Jason Pendant | HV,DM(T) | 27 | 79 | ||
17 | Van Thanh Vu | HV,DM,TV(P) | 28 | 75 | ||
19 | Quang Hai Nguyen | TV(C),AM(PTC) | 27 | 77 | ||
1 | Filip Nguyen | GK | 32 | 80 | ||
5 | Van Hau Doan | HV,DM,TV(T) | 25 | 75 | ||
72 | Alan Grafite | F(C) | 26 | 70 | ||
20 | Van Duc Phan | AM(T),F(TC) | 28 | 76 | ||
68 | Hoang Viet Anh Bùi | HV(PC) | 26 | 75 | ||
11 | Pham Thanh Long Le | DM,TV(C) | 28 | 74 | ||
29 | Trong Long Nguyen | TV(C) | 25 | 72 | ||
16 | Dinh Bac Nguyen | AM,F(TC) | 20 | 73 | ||
31 | Dinh Trong Tran | HV,DM(C) | 27 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
V.League 1 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Hanoi FC |