12
Ken SEMA

Full Name: Ken Sema

Tên áo: SEMA

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 84

Tuổi: 31 (Sep 30, 1993)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 71

CLB: Pafos FC

Squad Number: 12

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 4, 2025Pafos FC84
Jan 29, 2025Pafos FC84
Nov 16, 2022Watford84
Nov 11, 2022Watford85
Jun 21, 2022Watford85
Sep 18, 2020Watford85
Aug 14, 2020Watford85
Aug 6, 2020Watford83
Jun 2, 2020Watford83
Jun 1, 2020Watford83
Dec 6, 2019Watford đang được đem cho mượn: Udinese Calcio83
Aug 22, 2019Watford đang được đem cho mượn: Udinese Calcio83
Jun 11, 2019Watford83
Dec 19, 2018Watford83
Jul 10, 2018Watford83

Pafos FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Mislav OršićMislav OršićAM(PT),F(PTC)3283
5
David GoldarDavid GoldarHV(PC),DM(C)3079
22
Muamer TankovićMuamer TankovićAM,F(PTC)3082
12
Ken SemaKen SemaTV,AM(PT)3184
1
Ivica IvušićIvica IvušićGK3085
26
Ivan ŠunjićIvan ŠunjićDM,TV(C)2883
23
Derrick LuckassenDerrick LuckassenHV(PC),DM(C)3083
70
Marios IliaMarios IliaAM,F(PC)2981
30
Vlad DragomirVlad DragomirDM,TV,AM(C)2679
88
Pêpê RodriguesPêpê RodriguesDM,TV(C)2883
8
Domingos QuinaDomingos QuinaTV,AM(TC)2582
7
Bruno FelipeBruno FelipeHV,DM,TV(P),AM(PT)3180
2
Kostas PileasKostas PileasHV(TC),DM(T)2679
Anderson SilvaAnderson SilvaF(C)2780
Bruno Langa
UD Almería
HV,DM,TV(T)2783
77
João CorreiaJoão CorreiaHV,DM,TV(P),AM(PT)2880
93
Neofytos MichaelNeofytos MichaelGK3178
11
Brito JajáBrito JajáAM,F(PTC)2480
Moustapha NameMoustapha NameDM,TV,AM(C)3082
Khetag KochievKhetag KochievHV(C)2578
99
Athanasios PapadoudisAthanasios PapadoudisGK2173
84
Kevin NhagaKevin NhagaAM(PT),F(PTC)1963
81
Georgios KolotasGeorgios KolotasDM,TV,AM(C)1963
80
Christos EfzonaChristos EfzonaHV,DM,TV(C)2063
55
Antonio CikačAntonio CikačGK1963