7
Dani OJEDA

Full Name: Daniel Ojeda Saranova

Tên áo: OJEDA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 30 (Dec 3, 1994)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Burgos CF

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 10, 2023Burgos CF82
Jun 1, 2023SD Ponferradina82
Jun 26, 2022SD Ponferradina82
Jun 20, 2022SD Ponferradina80
Jan 26, 2022SD Ponferradina80
Jan 20, 2022SD Ponferradina78
Sep 8, 2021SD Ponferradina78
Feb 3, 2021AD Alcorcón78
Jul 16, 2020CD Leganés78
Jul 2, 2020CD Leganés78
Jul 1, 2020CD Leganés78
Dec 19, 2019CD Leganés đang được đem cho mượn: Albacete Balompié78
Aug 16, 2019CD Leganés đang được đem cho mượn: Albacete Balompié78
Jul 20, 2019CD Leganés78
Jul 19, 2019CD Leganés78

Burgos CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Lisandro LópezLisandro LópezHV(C)3583
13
Ander CanteroAnder CanteroGK3082
Gregorio SierraGregorio SierraHV(C)3181
16
Curro SánchezCurro SánchezAM(PTC)2984
3
Florian MiguelFlorian MiguelHV(TC)2882
Tomeu NadalTomeu NadalGK3578
21
Iñigo CórdobaIñigo CórdobaAM,F(PTC)2784
4
Anderson ArroyoAnderson ArroyoHV(PC),DM(P)2580
1
Loïc BadiashileLoïc BadiashileGK2678
Ghislain KonanGhislain KonanHV,DM,TV(T)2985
7
Dani OjedaDani OjedaAM(PT),F(PTC)3082
12
Kévin AppinKévin AppinDM,TV(C)2781
20
Ávila Pipa
Ludogorets Razgrad
HV,DM,TV(P)2783
9
Fer NiñoFer NiñoF(C)2483
23
Iván MoranteIván MoranteDM,TV(C)2480
10
Borja Sánchez
Real Oviedo
TV(C),AM(PTC)2882
19
Edu EspiauEdu EspiauF(C)3080
5
Miguel AtienzaMiguel AtienzaDM,TV(C)2582
6
Raúl NavarroRaúl NavarroHV(PT),DM,TV,AM(P)3080
14
David GonzálezDavid GonzálezTV,AM(C)2273
11
Álex SancrisÁlex SancrisAM,F(PT)2881
17
Javi LópezJavi LópezAM(PTC)2375
18
Aitor CórdobaAitor CórdobaHV,DM,TV(C)2982
27
David López
RCD Mallorca
HV(C)2276
Lucas RicoyLucas RicoyF(C)2265
38
Ian Forns
RCD Espanyol
HV,DM,TV,AM(T)2070
Oussama el GoumiriOussama el GoumiriHV,DM,TV(T)2165
Hugo PascualHugo PascualHV(C)1970
33
Marcelo ExpósitoMarcelo ExpósitoTV,AM(C)2167
17
Fernando MimbacasFernando MimbacasF(C)2277