4
Jozo STANIĆ

Full Name: Jozo Stanić

Tên áo: STANIĆ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 25 (Apr 6, 1999)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 78

CLB: FC St. Gallen

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 27, 2024FC St. Gallen80
May 22, 2024FC St. Gallen76
Sep 3, 2023FC St. Gallen76
Jun 2, 2023FC Augsburg76
Jun 1, 2023FC Augsburg76
Jul 20, 2022FC Augsburg đang được đem cho mượn: NK Varaždin76
Jul 4, 2022FC Augsburg đang được đem cho mượn: NK Varaždin76
Jun 30, 2022FC Augsburg76
Jun 29, 2022FC Augsburg76
Jun 27, 2022FC Augsburg đang được đem cho mượn: NK Varaždin76
Jun 2, 2022FC Augsburg76
Jun 1, 2022FC Augsburg76
Aug 17, 2021FC Augsburg đang được đem cho mượn: SV Wehen Wiesbaden76
Aug 9, 2021FC Augsburg đang được đem cho mượn: SV Wehen Wiesbaden73
Jul 16, 2021FC Augsburg đang được đem cho mượn: SV Wehen Wiesbaden73

FC St. Gallen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Lukas GörtlerLukas GörtlerTV,AM(PC)3082
8
Jordi QuintilláJordi QuintilláDM,TV(C)3183
10
Chadrac AkoloChadrac AkoloAM,F(PTC)2982
1
Lawrence Ati-ZigiLawrence Ati-ZigiGK2883
13
Grégory KarlenGrégory KarlenDM,TV,AM(C)3079
25
Lukas WatkowiakLukas WatkowiakGK2875
24
Bastien TomaBastien TomaDM,TV(C)2582
9
Willem GeubbelsWillem GeubbelsAM(PT),F(PTC)2383
4
Jozo StanićJozo StanićHV(C)2580
5
Stephan AmbrosiusStephan AmbrosiusHV(C)2682
36
Chima OkorojiChima OkorojiHV,DM,TV(T)2780
20
Albert VallciAlbert VallciHV(PTC)2982
77
Kevin CsobothKevin CsobothAM(PT),F(PTC)2478
3
Musah NuhuMusah NuhuHV(C)2877
30
Víctor RuízVíctor RuízTV,AM(TC)3180
15
Abdoulaye DiabyAbdoulaye DiabyHV(C)2481
18
Felix MambimbiFelix MambimbiAM(PT),F(PTC)2482
23
Betim FazlijiBetim FazlijiHV,DM(C)2582
28
Hugo VandermerschHugo VandermerschHV(PTC)2582
64
Mihailo StevanovićMihailo StevanovićTV,AM(C)2378
22
Konrad FaberKonrad FaberHV,DM,TV,AM(P)2779
37
Christian WitzigChristian WitzigTV(C),AM(PTC)2483
Nikolaj MöllerNikolaj MöllerAM,F(PC)2275
11
Moustapha Cissé
Atalanta BC
F(C)2177
35
Bela DumrathBela DumrathGK2165
63
Corsin KonietzkeCorsin KonietzkeDM(C),TV(PTC)1875
14
Noah YannickNoah YannickHV(TC),DM(C)2070
69
Alessandro VogtAlessandro VogtAM(PT),F(PTC)1965