24
Bastien TOMA

Full Name: Bastien Toma

Tên áo: TOMA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 25 (Jun 24, 1999)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 172

Weight (Kg): 67

CLB: FC St. Gallen

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 8, 2023FC St. Gallen82
Sep 7, 2023KRC Genk82
Mar 6, 2023KRC Genk đang được đem cho mượn: Jong Genk82
Aug 31, 2022KRC Genk đang được đem cho mượn: Paços de Ferreira82
May 24, 2022KRC Genk82

FC St. Gallen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Lukas GörtlerLukas GörtlerTV,AM(PC)3082
8
Jordi QuintilláJordi QuintilláDM,TV(C)3183
10
Chadrac AkoloChadrac AkoloAM,F(PTC)2982
1
Lawrence Ati-ZigiLawrence Ati-ZigiGK2783
13
Grégory KarlenGrégory KarlenDM,TV,AM(C)2979
25
Lukas WatkowiakLukas WatkowiakGK2875
24
Bastien TomaBastien TomaDM,TV(C)2582
9
Willem GeubbelsWillem GeubbelsAM(PT),F(PTC)2380
4
Jozo StanićJozo StanićHV(C)2580
5
Stephan AmbrosiusStephan AmbrosiusHV(C)2582
36
Chima OkorojiChima OkorojiHV,DM,TV(T)2780
20
Albert VallciAlbert VallciHV(PTC)2982
77
Kevin CsobothKevin CsobothAM(PT),F(PTC)2478
3
Musah NuhuMusah NuhuHV(C)2777
30
Víctor RuízVíctor RuízTV,AM(TC)3182
15
Abdoulaye DiabyAbdoulaye DiabyHV(C)2478
18
Felix MambimbiFelix MambimbiAM(PT),F(PTC)2382
23
Betim FazlijiBetim FazlijiHV,DM(C)2582
28
Hugo VandermerschHugo VandermerschHV(PTC)2582
64
Mihailo StevanovićMihailo StevanovićTV,AM(C)2278
22
Konrad FaberKonrad FaberHV,DM,TV,AM(P)2779
37
Christian WitzigChristian WitzigTV(C),AM(PTC)2382
11
Moustapha Cissé
Atalanta BC
F(C)2177
35
Bela DumrathBela DumrathGK2165
90
Jovan Milošević
VfB Stuttgart
AM,F(C)1973
63
Corsin KonietzkeCorsin KonietzkeDM(C),TV(PTC)1870
14
Noah YannickNoah YannickHV(TC),DM(C)2070