?
Nikolaj MÖLLER

Full Name: Nikolaj Duus Möller

Tên áo: MÖLLER

Vị trí: AM,F(PC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 22 (Jul 20, 2002)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 85

CLB: FC St. Gallen

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 2, 2024FC St. Gallen75
Dec 1, 2024FC St. Gallen75
Oct 17, 2024FC St. Gallen đang được đem cho mượn: Strømsgodset IF75
Aug 15, 2024FC St. Gallen đang được đem cho mượn: Strømsgodset IF75
Dec 3, 2023FC St. Gallen75
Nov 27, 2023FC St. Gallen73
Jul 29, 2023FC St. Gallen73
Jun 20, 2023FC St. Gallen73
Jun 2, 2023Arsenal73
Jun 1, 2023Arsenal73
Jul 20, 2022Arsenal đang được đem cho mượn: FC Den Bosch73
Jul 20, 2022Arsenal đang được đem cho mượn: FC Den Bosch73
Jul 1, 2022Arsenal73
Jun 24, 2022Arsenal67
Jun 2, 2022Arsenal67

FC St. Gallen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Jean-Pierre Nsamé
Como 1907
F(C)3184
16
Lukas GörtlerLukas GörtlerTV,AM(PC)3082
8
Jordi QuintilláJordi QuintilláDM,TV(C)3183
10
Chadrac AkoloChadrac AkoloAM,F(PTC)2982
1
Lawrence Ati-ZigiLawrence Ati-ZigiGK2883
13
Grégory KarlenGrégory KarlenDM,TV,AM(C)3079
25
Lukas WatkowiakLukas WatkowiakGK2875
24
Bastien TomaBastien TomaDM,TV(C)2582
19
Lukas Daschner
VfL Bochum
AM,F(PC)2682
9
Willem GeubbelsWillem GeubbelsAM(PT),F(PTC)2383
4
Jozo StanićJozo StanićHV(C)2580
5
Stephan AmbrosiusStephan AmbrosiusHV(C)2682
36
Chima OkorojiChima OkorojiHV,DM,TV(T)2780
20
Albert VallciAlbert VallciHV(PTC)2982
77
Kevin CsobothKevin CsobothAM(PT),F(PTC)2478
3
Musah NuhuMusah NuhuHV(C)2877
30
Víctor RuízVíctor RuízTV,AM(TC)3180
15
Abdoulaye DiabyAbdoulaye DiabyHV(C)2481
18
Felix MambimbiFelix MambimbiAM(PT),F(PTC)2482
23
Betim FazlijiBetim FazlijiHV,DM(C)2582
28
Hugo VandermerschHugo VandermerschHV(PTC)2582
64
Mihailo StevanovićMihailo StevanovićTV,AM(C)2378
24
Yago GomesYago GomesTV,AM(C)2372
22
Konrad FaberKonrad FaberHV,DM,TV,AM(P)2779
37
Christian WitzigChristian WitzigTV(C),AM(PTC)2483
Nikolaj MöllerNikolaj MöllerAM,F(PC)2275
11
Moustapha Cissé
Atalanta BC
F(C)2177
10
Edis BytyqiEdis BytyqiTV(C),AM(TC)2168
35
Bela DumrathBela DumrathGK2165
Fabio LymannFabio LymannDM(C),TV(PC)2263
63
Corsin KonietzkeCorsin KonietzkeDM(C),TV(PTC)1875
22
Jason ParenteJason ParenteTV(C),AM(PTC)1870
14
Noah YannickNoah YannickHV(TC),DM(C)2070
70
Noah ProbstNoah ProbstDM,TV(C)2065
69
Alessandro VogtAlessandro VogtAM(PT),F(PTC)2065
60
Gentrit MuslijaGentrit MuslijaGK1965