16
Lukas GÖRTLER

Full Name: Lukas Görtler

Tên áo: GÖRTLER

Vị trí: TV,AM(PC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 30 (Jun 15, 1994)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC St. Gallen

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PC)

Position Desc: Tiền vệ rộng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 12, 2022FC St. Gallen82
Oct 4, 2020FC St. Gallen82
Sep 29, 2020FC St. Gallen78
Mar 25, 2020FC St. Gallen78
Oct 4, 2019FC St. Gallen78
Jul 8, 2019FC St. Gallen78
Jan 29, 2019FC Utrecht78
Aug 3, 2017FC Utrecht78
Nov 25, 20161. FC Kaiserslautern78
Nov 25, 20161. FC Kaiserslautern77
Sep 30, 20151. FC Kaiserslautern77
Jun 17, 20151. FC Kaiserslautern75
Apr 30, 2014Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II75

FC St. Gallen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Lukas GörtlerLukas GörtlerTV,AM(PC)3082
8
Jordi QuintilláJordi QuintilláDM,TV(C)3183
1
Lawrence Ati-ZigiLawrence Ati-ZigiGK2883
25
Lukas WatkowiakLukas WatkowiakGK2975
24
Bastien TomaBastien TomaDM,TV(C)2582
9
Willem GeubbelsWillem GeubbelsAM(PT),F(PTC)2383
4
Jozo StanićJozo StanićHV(C)2680
5
Stephan AmbrosiusStephan AmbrosiusHV(C)2682
36
Chima OkorojiChima OkorojiHV,DM,TV(T)2882
20
Albert VallciAlbert VallciHV(PTC)2982
77
Kevin CsobothKevin CsobothAM(PT),F(PTC)2482
15
Abdoulaye DiabyAbdoulaye DiabyHV(C)2481
18
Felix MambimbiFelix MambimbiAM(PT),F(PTC)2482
23
Betim FazlijiBetim FazlijiHV,DM(C)2682
28
Hugo VandermerschHugo VandermerschHV(PTC)2682
64
Mihailo StevanovićMihailo StevanovićTV,AM(C)2381
22
Konrad FaberKonrad FaberHV,DM,TV,AM(P)2779
37
Christian WitzigChristian WitzigTV(C),AM(PTC)2483
63
Corsin KonietzkeCorsin KonietzkeDM(C),TV(PTC)1875
Jason ParenteJason ParenteTV(C),AM(PTC)1870
14
Noah YannickNoah YannickHV(TC),DM(C)2173
69
Alessandro VogtAlessandro VogtAM(PT),F(PTC)2065