13
Grégory KARLEN

Full Name: Grégory Karlen

Tên áo: KARLEN

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 30 (Jan 30, 1995)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 79

CLB: FC St. Gallen

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 29, 2023FC St. Gallen79
May 15, 2023FC St. Gallen79
Sep 14, 2022FC St. Gallen79
Mar 28, 2021FC Thun79
Mar 20, 2021FC Thun82
May 21, 2019FC Thun82
Jul 10, 2018FC Thun82
Jun 1, 2018FC Sion82
May 31, 2018FC Thun82
Jan 12, 2018FC Sion đang được đem cho mượn: FC Thun82
Jul 23, 2017FC Sion82
Jul 23, 2017FC Sion76

FC St. Gallen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Lukas GörtlerLukas GörtlerTV,AM(PC)3082
8
Jordi QuintilláJordi QuintilláDM,TV(C)3183
10
Chadrac AkoloChadrac AkoloAM,F(PTC)2982
1
Lawrence Ati-ZigiLawrence Ati-ZigiGK2883
13
Grégory KarlenGrégory KarlenDM,TV,AM(C)3079
25
Lukas WatkowiakLukas WatkowiakGK2875
24
Bastien TomaBastien TomaDM,TV(C)2582
9
Willem GeubbelsWillem GeubbelsAM(PT),F(PTC)2383
4
Jozo StanićJozo StanićHV(C)2580
5
Stephan AmbrosiusStephan AmbrosiusHV(C)2682
36
Chima OkorojiChima OkorojiHV,DM,TV(T)2780
20
Albert VallciAlbert VallciHV(PTC)2982
77
Kevin CsobothKevin CsobothAM(PT),F(PTC)2478
3
Musah NuhuMusah NuhuHV(C)2877
30
Víctor RuízVíctor RuízTV,AM(TC)3180
15
Abdoulaye DiabyAbdoulaye DiabyHV(C)2481
18
Felix MambimbiFelix MambimbiAM(PT),F(PTC)2482
23
Betim FazlijiBetim FazlijiHV,DM(C)2582
28
Hugo VandermerschHugo VandermerschHV(PTC)2582
64
Mihailo StevanovićMihailo StevanovićTV,AM(C)2378
24
Yago GomesYago GomesTV,AM(C)2372
22
Konrad FaberKonrad FaberHV,DM,TV,AM(P)2779
37
Christian WitzigChristian WitzigTV(C),AM(PTC)2483
Nikolaj MöllerNikolaj MöllerAM,F(PC)2275
11
Moustapha Cissé
Atalanta BC
F(C)2177
10
Edis BytyqiEdis BytyqiTV(C),AM(TC)2168
35
Bela DumrathBela DumrathGK2165
Fabio LymannFabio LymannDM(C),TV(PC)2263
63
Corsin KonietzkeCorsin KonietzkeDM(C),TV(PTC)1875
22
Jason ParenteJason ParenteTV(C),AM(PTC)1870
14
Noah YannickNoah YannickHV(TC),DM(C)2070
70
Noah ProbstNoah ProbstDM,TV(C)2065
69
Alessandro VogtAlessandro VogtAM(PT),F(PTC)1965
60
Gentrit MuslijaGentrit MuslijaGK1965