8
Jordi QUINTILLÁ

Full Name: Jordi Quintillà Guasch

Tên áo: QUINTILLÁ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 31 (Oct 25, 1993)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 71

CLB: FC St. Gallen

Squad Number: 8

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Người chơi nằm sâu

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 12, 2022FC St. Gallen83
Jan 24, 2022FC St. Gallen83
Jun 21, 2021FC Basel83
Oct 4, 2020FC St. Gallen83
Sep 29, 2020FC St. Gallen82
Jul 16, 2020FC St. Gallen82
Mar 25, 2020FC St. Gallen82
Oct 4, 2019FC St. Gallen82
May 24, 2019FC St. Gallen82
May 20, 2019FC St. Gallen77
Jun 26, 2018FC St. Gallen77
May 18, 2018Puerto Rico FC77
Mar 1, 2017Puerto Rico FC77
Jun 29, 2016Sporting KC77
Oct 1, 2015Sporting KC77

FC St. Gallen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Lukas GörtlerLukas GörtlerTV,AM(PC)3082
8
Jordi QuintilláJordi QuintilláDM,TV(C)3183
10
Chadrac AkoloChadrac AkoloAM,F(PTC)2982
1
Lawrence Ati-ZigiLawrence Ati-ZigiGK2883
13
Grégory KarlenGrégory KarlenDM,TV,AM(C)3079
25
Lukas WatkowiakLukas WatkowiakGK2875
24
Bastien TomaBastien TomaDM,TV(C)2582
9
Willem GeubbelsWillem GeubbelsAM(PT),F(PTC)2383
4
Jozo StanićJozo StanićHV(C)2580
5
Stephan AmbrosiusStephan AmbrosiusHV(C)2682
36
Chima OkorojiChima OkorojiHV,DM,TV(T)2780
20
Albert VallciAlbert VallciHV(PTC)2982
77
Kevin CsobothKevin CsobothAM(PT),F(PTC)2478
3
Musah NuhuMusah NuhuHV(C)2877
30
Víctor RuízVíctor RuízTV,AM(TC)3180
15
Abdoulaye DiabyAbdoulaye DiabyHV(C)2481
18
Felix MambimbiFelix MambimbiAM(PT),F(PTC)2482
23
Betim FazlijiBetim FazlijiHV,DM(C)2582
28
Hugo VandermerschHugo VandermerschHV(PTC)2582
64
Mihailo StevanovićMihailo StevanovićTV,AM(C)2378
24
Yago GomesYago GomesTV,AM(C)2372
22
Konrad FaberKonrad FaberHV,DM,TV,AM(P)2779
37
Christian WitzigChristian WitzigTV(C),AM(PTC)2483
Nikolaj MöllerNikolaj MöllerAM,F(PC)2275
11
Moustapha Cissé
Atalanta BC
F(C)2177
10
Edis BytyqiEdis BytyqiTV(C),AM(TC)2168
35
Bela DumrathBela DumrathGK2165
Fabio LymannFabio LymannDM(C),TV(PC)2263
63
Corsin KonietzkeCorsin KonietzkeDM(C),TV(PTC)1875
22
Jason ParenteJason ParenteTV(C),AM(PTC)1870
14
Noah YannickNoah YannickHV(TC),DM(C)2070
70
Noah ProbstNoah ProbstDM,TV(C)2065
69
Alessandro VogtAlessandro VogtAM(PT),F(PTC)1965
60
Gentrit MuslijaGentrit MuslijaGK1965