5
Stephan AMBROSIUS

Full Name: Stephan Kofi Ambrosius

Tên áo: AMBROSIUS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 26 (Dec 18, 1998)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 80

CLB: FC St. Gallen

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 24, 2024FC St. Gallen82
Jun 17, 2024Hamburger SV82
May 31, 2024Hamburger SV82
Aug 17, 2023Hamburger SV82
Aug 7, 2023Hamburger SV82
Jun 2, 2023Hamburger SV82
Jun 1, 2023Hamburger SV82
Aug 16, 2022Hamburger SV đang được đem cho mượn: Karlsruher SC82
Jul 7, 2022Hamburger SV82
Jun 14, 2021Hamburger SV82
Feb 13, 2021Hamburger SV80
Feb 8, 2021Hamburger SV73
Sep 3, 2020Hamburger SV73

FC St. Gallen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Lukas GörtlerLukas GörtlerTV,AM(PC)3082
8
Jordi QuintilláJordi QuintilláDM,TV(C)3183
10
Chadrac AkoloChadrac AkoloAM,F(PTC)2982
1
Lawrence Ati-ZigiLawrence Ati-ZigiGK2883
13
Grégory KarlenGrégory KarlenDM,TV,AM(C)3079
25
Lukas WatkowiakLukas WatkowiakGK2875
24
Bastien TomaBastien TomaDM,TV(C)2582
9
Willem GeubbelsWillem GeubbelsAM(PT),F(PTC)2383
4
Jozo StanićJozo StanićHV(C)2580
5
Stephan AmbrosiusStephan AmbrosiusHV(C)2682
36
Chima OkorojiChima OkorojiHV,DM,TV(T)2780
20
Albert VallciAlbert VallciHV(PTC)2982
77
Kevin CsobothKevin CsobothAM(PT),F(PTC)2478
3
Musah NuhuMusah NuhuHV(C)2877
30
Víctor RuízVíctor RuízTV,AM(TC)3180
15
Abdoulaye DiabyAbdoulaye DiabyHV(C)2481
18
Felix MambimbiFelix MambimbiAM(PT),F(PTC)2482
23
Betim FazlijiBetim FazlijiHV,DM(C)2582
28
Hugo VandermerschHugo VandermerschHV(PTC)2582
64
Mihailo StevanovićMihailo StevanovićTV,AM(C)2378
22
Konrad FaberKonrad FaberHV,DM,TV,AM(P)2779
37
Christian WitzigChristian WitzigTV(C),AM(PTC)2483
Nikolaj MöllerNikolaj MöllerAM,F(PC)2275
11
Moustapha Cissé
Atalanta BC
F(C)2177
35
Bela DumrathBela DumrathGK2165
63
Corsin KonietzkeCorsin KonietzkeDM(C),TV(PTC)1875
14
Noah YannickNoah YannickHV(TC),DM(C)2070
69
Alessandro VogtAlessandro VogtAM(PT),F(PTC)1965