Full Name: Mink Martin Peeters
Tên áo: PEETERS
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 26 (May 28, 1998)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 73
CLB: Westchester SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 6, 2025 | Westchester SC | 67 |
Feb 19, 2024 | SV Lafnitz | 67 |
May 29, 2023 | FC Volendam | 67 |
May 23, 2023 | FC Volendam | 73 |
Nov 1, 2021 | FC Volendam | 73 |
Nov 11, 2020 | FC Volendam | 73 |
Jan 25, 2020 | FC Volendam | 73 |
Nov 2, 2019 | FK Cukaricki | 73 |
Nov 2, 2019 | FK Cukaricki | 75 |
Jul 10, 2019 | FK Cukaricki | 75 |
Jun 2, 2019 | Real Madrid | 75 |
Jun 1, 2019 | Real Madrid | 75 |
Dec 18, 2018 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Lleida Esportiu | 75 |
Aug 29, 2018 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Lleida Esportiu | 75 |
Jun 18, 2018 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Joel Johnson | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 | |
35 | ![]() | Andrew Jean-Baptiste | HV(C) | 32 | 74 | |
92 | ![]() | Kemar Lawrence | HV(TC),DM(T) | 32 | 77 | |
![]() | Mink Peeters | AM,F(PTC) | 26 | 67 | ||
66 | ![]() | Noah Powder | HV,DM,TV(PT) | 26 | 75 | |
22 | ![]() | Stephen Payne | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 73 | |
10 | ![]() | Dean Guezen | TV,AM(C) | 26 | 75 | |
8 | ![]() | Daniel Bouman | TV(C),AM(PTC) | 27 | 70 | |
3 | ![]() | Prince Saydee | AM(PT) | 29 | 70 | |
29 | ![]() | Juan Carlos Obregón | F(C) | 27 | 69 | |
2 | ![]() | Tobi Adewole | HV(C) | 29 | 68 | |
9 | ![]() | Koen Blommestijn | F(C) | 25 | 73 |