Full Name: Noah Powder
Tên áo: POWDER
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 26 (Oct 27, 1998)
Quốc gia: Trinidad & Tobago
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: Northern Colorado Hailstorm
Squad Number: 66
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 10, 2024 | Northern Colorado Hailstorm | 75 |
Jun 19, 2023 | Northern Colorado Hailstorm | 75 |
Mar 19, 2023 | FC Tulsa | 75 |
Mar 18, 2023 | FC Tulsa | 75 |
Jul 6, 2022 | FC Tulsa | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Enock Kwakwa | DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
19 | Billy King | AM(PTC),F(PT) | 30 | 78 | ||
23 | Jake Keegan | AM(T),F(TC) | 33 | 73 | ||
10 | Irvin Parra | TV(PT),AM,F(PTC) | 31 | 70 | ||
15 | Patrick Langlois | DM,TV(C) | 25 | 66 | ||
66 | Noah Powder | HV,DM,TV(PT) | 26 | 75 | ||
13 | Lucky Opara | HV,DM,TV(P) | 24 | 76 | ||
27 | Bruno Rendón | HV(PTC),DM(PT) | 24 | 70 |