Full Name: Joel Johnson Alajarín
Tên áo: JOHNSON
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Sep 20, 1992)
Quốc gia: Liberia
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 74
CLB: Westchester SC
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 1, 2025 | Westchester SC | 78 |
Jan 22, 2025 | Westchester SC | 78 |
Feb 15, 2023 | Charlotte Independence | 78 |
Mar 18, 2022 | Hartford Athletic | 78 |
Mar 15, 2022 | Charlotte Independence | 78 |
Dec 31, 2018 | Charlotte Independence | 78 |
Apr 10, 2018 | Charlotte Independence | 78 |
Apr 9, 2016 | Charlotte Independence | 78 |
Sep 5, 2014 | Real Jaén | 78 |
Aug 30, 2013 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid C | 78 |
Jul 1, 2013 | Real Madrid | 78 |
Jan 31, 2013 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid C | 78 |
Jan 25, 2013 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid C | 76 |
Sep 5, 2012 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid C | 76 |
Jul 16, 2012 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Joel Johnson | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 | |
35 | ![]() | Andrew Jean-Baptiste | HV(C) | 32 | 74 | |
92 | ![]() | Kemar Lawrence | HV(TC),DM(T) | 32 | 77 | |
![]() | Mink Peeters | AM,F(PTC) | 26 | 67 | ||
66 | ![]() | Noah Powder | HV,DM,TV(PT) | 26 | 75 | |
22 | ![]() | Stephen Payne | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 73 | |
10 | ![]() | Dean Guezen | TV,AM(C) | 26 | 75 | |
8 | ![]() | Daniel Bouman | TV(C),AM(PTC) | 27 | 70 | |
3 | ![]() | Prince Saydee | AM(PT) | 29 | 70 | |
29 | ![]() | Juan Carlos Obregón | F(C) | 27 | 69 | |
2 | ![]() | Tobi Adewole | HV(C) | 29 | 68 | |
9 | ![]() | Koen Blommestijn | F(C) | 25 | 73 |