Full Name: Mladen Lukić
Tên áo: LUKIĆ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 30 (Feb 14, 1995)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 67
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 12, 2023 | Radnički Novi Beograd | 67 |
Oct 25, 2019 | FK Zarkovo | 67 |
Jul 11, 2019 | FK Proleter | 67 |
Sep 16, 2018 | FK Mačva Šabac | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
87 | ![]() | Aleksandar Simcevic | HV(PTC) | 38 | 73 | |
14 | ![]() | Nemanja Obradović | AM(PT),F(PTC) | 35 | 73 | |
25 | ![]() | Rajko Brežančić | HV,DM,TV(T) | 35 | 78 | |
24 | ![]() | Danilo Sekulić | DM,TV(C) | 34 | 76 | |
16 | ![]() | Lazar Marjanović | AM,F(PTC) | 35 | 76 | |
9 | ![]() | Stefan Mihajlović | F(C) | 30 | 78 | |
12 | ![]() | Dušan Čubraković | GK | 29 | 73 | |
21 | ![]() | Mladen Lukić | TV(C),AM(PTC) | 30 | 67 | |
9 | ![]() | Nikola Gluščević | F(C) | 23 | 67 |