10
Dean GUEZEN

Full Name: Dean Guezen

Tên áo: GUEZEN

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (Dec 18, 1998)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 74

CLB: Westchester SC

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 1, 2025Westchester SC75
Jan 6, 2025Westchester SC75
Jul 21, 2024Zaglebie Sosnowiec75
Jul 12, 2023Zaglebie Sosnowiec75
Mar 5, 2023Zaglebie Sosnowiec74
Mar 4, 2023Zaglebie Sosnowiec74
Oct 12, 2022PEC Zwolle74
Sep 12, 2022TOP Oss74

Westchester SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Joel JohnsonJoel JohnsonHV,DM,TV(P)3278
35
Andrew Jean-BaptisteAndrew Jean-BaptisteHV(C)3274
92
Kemar LawrenceKemar LawrenceHV(TC),DM(T)3277
Mink PeetersMink PeetersAM,F(PTC)2667
66
Noah PowderNoah PowderHV,DM,TV(PT)2675
22
Stephen PayneStephen PayneHV,DM,TV,AM(P)2773
10
Dean GuezenDean GuezenTV,AM(C)2675
8
Daniel BoumanDaniel BoumanTV(C),AM(PTC)2770
3
Prince SaydeePrince SaydeeAM(PT)2970
29
Juan Carlos ObregónJuan Carlos ObregónF(C)2769
2
Tobi AdewoleTobi AdewoleHV(C)2968
9
Koen BlommestijnKoen BlommestijnF(C)2573