Full Name: Daniel Hendrik James Bouman
Tên áo: BOUMAN
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Feb 7, 1998)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 78
CLB: Marconi Stallions
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 19, 2023 | Marconi Stallions | 70 |
Jul 14, 2023 | Marconi Stallions | 74 |
May 22, 2023 | Marconi Stallions | 74 |
Mar 8, 2023 | Marconi Stallions | 74 |
Sep 8, 2022 | Kavala | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Marko Jesic | AM(PT),F(PTC) | 34 | 68 | ||
16 | Liam Youlley | DM,TV(C) | 27 | 67 | ||
Milislav Popovic | AM(PT),F(PTC) | 27 | 71 | |||
6 | Domenic Costanzo | AM(PT),F(PTC) | 22 | 66 | ||
11 | Daniel Bouman | TV(C),AM(PTC) | 26 | 70 | ||
Cameron Windust | HV(C) | 23 | 65 | |||
James Bayliss | HV(PT),DM,TV(PTC) | 23 | 65 | |||
1 | James Hilton | GK | 21 | 66 | ||
9 | James Temelkovski | F(C) | 26 | 70 |