3
Prince SAYDEE

Full Name: Prince Saydee

Tên áo: SAYDEE

Vị trí: AM(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 29 (Feb 20, 1996)

Quốc gia: Liberia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 72

CLB: Westchester SC

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 9, 2025Westchester SC70
Mar 1, 2025Westchester SC70
Jan 31, 2025Westchester SC70
Jun 27, 2024Charleston Battery70
Mar 17, 2024Rhode Island70
Jan 5, 2024Rhode Island70
Mar 19, 2023Hartford Athletic70
Jan 20, 2022Hartford Athletic70

Westchester SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Joel JohnsonJoel JohnsonHV,DM,TV(P)3278
35
Andrew Jean-BaptisteAndrew Jean-BaptisteHV(C)3274
92
Kemar LawrenceKemar LawrenceHV(TC),DM(T)3277
14
Mink PeetersMink PeetersAM,F(PTC)2667
66
Noah PowderNoah PowderHV,DM,TV(PT)2675
22
Stephen PayneStephen PayneHV,DM,TV,AM(P)2773
10
Dean GuezenDean GuezenTV,AM(C)2675
8
Daniel BoumanDaniel BoumanTV(C),AM(PTC)2770
3
Prince SaydeePrince SaydeeAM(PT)2970
29
Juan Carlos ObregónJuan Carlos ObregónF(C)2769
2
Tobi AdewoleTobi AdewoleHV(C)2968
9
Koen BlommestijnKoen BlommestijnF(C)2573