?
Lennart GRILL

Full Name: Lennart Grill

Tên áo: GRILL

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 26 (Jan 25, 1999)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 87

CLB: 1. FC Union Berlin

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 21, 20251. FC Union Berlin82
Jan 23, 20251. FC Union Berlin đang được đem cho mượn: SpVgg Greuther Fürth82
Jul 4, 20241. FC Union Berlin đang được đem cho mượn: Eintracht Braunschweig82
Jun 2, 20241. FC Union Berlin82
Jun 1, 20241. FC Union Berlin82
Aug 7, 20231. FC Union Berlin đang được đem cho mượn: VfL Osnabrück82
Jul 11, 20231. FC Union Berlin đang được đem cho mượn: VfL Osnabrück82
Mar 31, 20231. FC Union Berlin82
Jul 19, 2022Bayer Leverkusen đang được đem cho mượn: 1. FC Union Berlin82
Jun 23, 2022Bayer Leverkusen82
Jun 22, 2022Bayer Leverkusen82
Jun 20, 2022Bayer Leverkusen đang được đem cho mượn: 1. FC Union Berlin82
Dec 2, 2021Bayer Leverkusen82
Dec 1, 2021Bayer Leverkusen82
Aug 31, 2021Bayer Leverkusen đang được đem cho mượn: SK Brann82

1. FC Union Berlin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Christopher TrimmelChristopher TrimmelHV,DM,TV(P)3886
2
Kevin VogtKevin VogtHV,DM(C)3386
1
Frederik RonnowFrederik RonnowGK3287
8
Rani KhediraRani KhediraHV,DM,TV(C)3187
19
Janik HabererJanik HabererTV,AM(PC)3186
24
Robert SkovRobert SkovTV,AM(PT)2986
Chris BediaChris BediaF(C)2983
20
László BénesLászló BénesDM,TV,AM(C)2784
Oliver BurkeOliver BurkeAM(PT),F(PTC)2884
18
Josip JuranovićJosip JuranovićHV,DM,TV(P)2986
29
Lucas TousartLucas TousartDM,TV(C)2885
21
Tim SkarkeTim SkarkeTV,AM(PT),F(PTC)2885
Paul JaeckelPaul JaeckelHV(C)2683
Lennart GrillLennart GrillGK2682
5
Danilho DoekhiDanilho DoekhiHV(C)2688
4
Diogo LeiteDiogo LeiteHV(C)2687
Alex KrálAlex KrálDM,TV(C)2785
23
Andrej IlićAndrej IlićAM(P),F(PC)2585
11
Woo-Yeong JeongWoo-Yeong JeongAM,F(PTC)2586
13
András SchaferAndrás SchaferDM,TV,AM(C)2686
25
Carl KlausCarl KlausGK3178
27
Marin LjubičićMarin LjubičićAM(P),F(PC)2383
14
Leopold QuerfeldLeopold QuerfeldHV(C)2183
15
Tom RotheTom RotheHV,DM,TV(T)2085
36
Aljoscha KemleinAljoscha KemleinDM,TV(C)2082
Yannic SteinYannic SteinGK2070
Ion CiobanuIon CiobanuAM(PT),F(PTC)1965
Livan BurcuLivan BurcuTV(C),AM(PTC)2080
45
David PreuDavid PreuAM(PT),F(PTC)2073
Ilyas AnsahIlyas AnsahAM,F(TC)2081
41
Oluwaseun OgbemudiaOluwaseun OgbemudiaHV,DM(C)1867
Julien FriedrichJulien FriedrichAM(PTC),F(PT)1865