11
Woo-Yeong JEONG

Full Name: Jeong Woo-Yeong

Tên áo: W Y JEONG

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 86

Tuổi: 25 (Sep 20, 1999)

Quốc gia: Hàn Quốc

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 72

CLB: VfB Stuttgart

On Loan at: 1. FC Union Berlin

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: 1. FC Union Berlin86
Aug 27, 2024VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: 1. FC Union Berlin86
Jun 24, 2024VfB Stuttgart86
Jun 18, 2024VfB Stuttgart85
Dec 5, 2023VfB Stuttgart85
Jul 12, 2023VfB Stuttgart85
Dec 10, 2022SC Freiburg85
Jul 21, 2022SC Freiburg85
May 17, 2022SC Freiburg85
May 12, 2022SC Freiburg83
Dec 10, 2021SC Freiburg83
Jun 3, 2021SC Freiburg80
Dec 20, 2020SC Freiburg78
Jul 13, 2020SC Freiburg76
Jun 2, 2020SC Freiburg76

1. FC Union Berlin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Christopher TrimmelChristopher TrimmelHV,DM,TV(P)3886
2
Kevin VogtKevin VogtHV,DM(C)3387
10
Kevin VollandKevin VollandAM,F(PC)3287
37
Alexander SchwolowAlexander SchwolowGK3283
1
Frederik RonnowFrederik RonnowGK3288
8
Rani KhediraRani KhediraHV,DM,TV(C)3187
26
Jérôme RoussillonJérôme RoussillonHV,DM,TV(T)3285
19
Janik HabererJanik HabererTV,AM(PC)3187
24
Robert SkovRobert SkovTV,AM(PT)2886
20
László BénesLászló BénesDM,TV,AM(C)2784
18
Josip JuranovićJosip JuranovićHV,DM,TV(P)2988
29
Lucas TousartLucas TousartDM,TV(C)2787
21
Tim SkarkeTim SkarkeTV,AM(PT),F(PTC)2885
9
Ivan PrtajinIvan PrtajinF(C)2883
5
Danilho DoekhiDanilho DoekhiHV(C)2688
4
Diogo LeiteDiogo LeiteHV(C)2687
23
Andrej IlićAndrej IlićAM(P),F(PC)2483
11
Woo-Yeong JeongWoo-Yeong JeongAM,F(PTC)2586
13
András SchaferAndrás SchaferDM,TV,AM(C)2585
16
Benedict HollerbachBenedict HollerbachAM,F(PTC)2384
25
Carl KlausCarl KlausGK3178
27
Marin LjubičićMarin LjubičićAM(P),F(PC)2383
14
Leopold QuerfeldLeopold QuerfeldHV(C)2183
15
Tom RotheTom RotheHV,DM,TV(T)2085
36
Aljoscha KemleinAljoscha KemleinDM,TV(C)2082
Ion CiobanuIon CiobanuAM(PT),F(PTC)1965
45
David PreuDavid PreuAM(PT),F(PTC)2065
41
Oluwaseun OgbemudiaOluwaseun OgbemudiaHV,DM(C)1867