9
Chris BEDIA

Full Name: Chris Vianney Bedia

Tên áo: BEDIA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 28 (Mar 5, 1996)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 82

CLB: 1. FC Union Berlin

On Loan at: Hull City

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 9, 20241. FC Union Berlin đang được đem cho mượn: Hull City83
Aug 23, 20241. FC Union Berlin đang được đem cho mượn: Hull City83
Jan 19, 20241. FC Union Berlin83
Dec 3, 2023Servette FC83
Nov 27, 2023Servette FC82
Jan 25, 2022Servette FC82
Jun 2, 2021Sporting Charleroi82
Jun 1, 2021Sporting Charleroi82
Aug 19, 2020Sporting Charleroi đang được đem cho mượn: FC Sochaux-Montbéliard82
Jun 2, 2020Sporting Charleroi82
Jun 1, 2020Sporting Charleroi82
May 6, 2020Sporting Charleroi đang được đem cho mượn: ES Troyes AC82
Aug 14, 2019Sporting Charleroi đang được đem cho mượn: ES Troyes AC82
Jun 2, 2019Sporting Charleroi82
Jun 1, 2019Sporting Charleroi82

Hull City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
37
Nordin AmrabatNordin AmrabatAM(PT),F(PTC)3782
12
João PedroJoão PedroAM,F(C)3284
9
Chris BediaChris BediaF(C)2883
Matt CrooksMatt CrooksTV,AM,F(C)3183
Oliveira LincolnOliveira LincolnTV(C),AM(PTC)2685
45
Kasey PalmerKasey PalmerAM(PTC),F(PT)2882
2
Lewie CoyleLewie CoyleHV,DM,TV(P)2983
10
Abdülkadir ÖmurAbdülkadir ÖmurTV(C),AM(PTC)2585
11
Dogukan SinikDogukan SinikAM(PTC)2682
27
Regan SlaterRegan SlaterHV(PT),DM,TV(PTC)2582
Eliot MatazoEliot MatazoDM,TV(C)2285
1
Ivor PandurIvor PandurGK2482
6
Sean McloughlinSean McloughlinHV(C)2882
19
Steven AlzateSteven AlzateDM,TV,AM(C)2683
5
Alfie JonesAlfie JonesHV,DM(C)2784
31
Anthony RacioppiAnthony RacioppiGK2682
7
Liam MillarLiam MillarTV,AM(PT),F(PTC)2583
Kyle JosephKyle JosephAM(PT),F(PTC)2378
Joe GelhardtJoe GelhardtAM,F(PTC)2282
21
Brandon FlemingBrandon FlemingHV,DM,TV(T)2576
23
Cody DramehCody DramehHV,DM,TV(PT)2381
34
Harvey CartwrightHarvey CartwrightGK2272
33
Mohamed BelloumiMohamed BelloumiAM,F(PTC)2282
26
Andy SmithAndy SmithHV(C)2370
14
Harry VaughanHarry VaughanTV,AM(C)2075
17
Finley BurnsFinley BurnsHV(C)2178
48
Mason BurstowMason BurstowF(C)2177
18
Xavier SimonsXavier SimonsDM,TV(C)2176
Jevon MillsJevon MillsHV(C)2172
32
Thimothée Lo-TutalaThimothée Lo-TutalaGK2173
40
Owen FosterOwen FosterGK2063
25
Óscar ZambranoÓscar ZambranoDM,TV(C)2082
44
Abu KamaraAbu KamaraAM,F(PTC)2180
20
Gustavo PuertaGustavo PuertaDM,TV(C)2178
4
Charlie HughesCharlie HughesHV(C)2180
53
Jake LeakeJake LeakeHV(TC)2167
29
Matty JacobMatty JacobHV,DM,TV(T)2375
39
Alfie TaylorAlfie TaylorHV(C)2065
41
Tyrell Sellars-FlemingTyrell Sellars-FlemingF(C)1970
43
Stan AshbeeStan AshbeeHV(C)1865
47
Nathan TinsdaleNathan TinsdaleDM,TV(C)2065