?
Chris BEDIA

Full Name: Chris Vianney Bedia

Tên áo: BEDIA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 29 (Mar 5, 1996)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 82

CLB: 1. FC Union Berlin

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 20251. FC Union Berlin83
Jun 1, 20251. FC Union Berlin83
Feb 3, 20251. FC Union Berlin đang được đem cho mượn: BSC Young Boys83
Dec 9, 20241. FC Union Berlin đang được đem cho mượn: Hull City83
Aug 23, 20241. FC Union Berlin đang được đem cho mượn: Hull City83
Jan 19, 20241. FC Union Berlin83
Dec 3, 2023Servette FC83
Nov 27, 2023Servette FC82
Jan 25, 2022Servette FC82
Jun 2, 2021Sporting Charleroi82
Jun 1, 2021Sporting Charleroi82
Aug 19, 2020Sporting Charleroi đang được đem cho mượn: FC Sochaux-Montbéliard82
Jun 2, 2020Sporting Charleroi82
Jun 1, 2020Sporting Charleroi82
May 6, 2020Sporting Charleroi đang được đem cho mượn: ES Troyes AC82

1. FC Union Berlin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Christopher TrimmelChristopher TrimmelHV,DM,TV(P)3886
2
Kevin VogtKevin VogtHV,DM(C)3386
1
Frederik RonnowFrederik RonnowGK3287
8
Rani KhediraRani KhediraHV,DM,TV(C)3187
19
Janik HabererJanik HabererTV,AM(PC)3186
24
Robert SkovRobert SkovTV,AM(PT)2986
Chris BediaChris BediaF(C)2983
20
László BénesLászló BénesDM,TV,AM(C)2784
Oliver BurkeOliver BurkeAM(PT),F(PTC)2884
18
Josip JuranovićJosip JuranovićHV,DM,TV(P)2986
29
Lucas TousartLucas TousartDM,TV(C)2885
21
Tim SkarkeTim SkarkeTV,AM(PT),F(PTC)2885
Paul JaeckelPaul JaeckelHV(C)2683
Lennart GrillLennart GrillGK2682
5
Danilho DoekhiDanilho DoekhiHV(C)2688
4
Diogo LeiteDiogo LeiteHV(C)2687
Alex KrálAlex KrálDM,TV(C)2785
23
Andrej IlićAndrej IlićAM(P),F(PC)2585
11
Woo-Yeong JeongWoo-Yeong JeongAM,F(PTC)2586
13
András SchaferAndrás SchaferDM,TV,AM(C)2686
25
Carl KlausCarl KlausGK3178
27
Marin LjubičićMarin LjubičićAM(P),F(PC)2383
14
Leopold QuerfeldLeopold QuerfeldHV(C)2183
15
Tom RotheTom RotheHV,DM,TV(T)2085
36
Aljoscha KemleinAljoscha KemleinDM,TV(C)2082
Yannic SteinYannic SteinGK2070
Ion CiobanuIon CiobanuAM(PT),F(PTC)1965
Livan BurcuLivan BurcuTV(C),AM(PTC)2080
45
David PreuDavid PreuAM(PT),F(PTC)2073
Ilyas AnsahIlyas AnsahAM,F(TC)2081
41
Oluwaseun OgbemudiaOluwaseun OgbemudiaHV,DM(C)1867
Julien FriedrichJulien FriedrichAM(PTC),F(PT)1865