Full Name: Alex Král
Tên áo: KRÁL
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 85
Tuổi: 26 (May 19, 1998)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 72
CLB: 1. FC Union Berlin
On Loan at: RCD Espanyol
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Afro
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 6, 2024 | 1. FC Union Berlin đang được đem cho mượn: RCD Espanyol | 85 |
Aug 7, 2024 | 1. FC Union Berlin đang được đem cho mượn: RCD Espanyol | 85 |
Aug 1, 2024 | 1. FC Union Berlin | 85 |
Jun 13, 2024 | Spartak Moskva | 85 |
Jun 2, 2024 | Spartak Moskva | 85 |
Jun 1, 2024 | Spartak Moskva | 85 |
Sep 6, 2023 | Spartak Moskva đang được đem cho mượn: 1. FC Union Berlin | 85 |
Jul 3, 2023 | Spartak Moskva đang được đem cho mượn: 1. FC Union Berlin | 85 |
Jun 9, 2023 | Spartak Moskva | 85 |
Jun 8, 2023 | Spartak Moskva | 85 |
Jun 6, 2023 | Spartak Moskva đang được đem cho mượn: 1. FC Union Berlin | 85 |
Jun 1, 2023 | Spartak Moskva | 85 |
May 31, 2023 | Spartak Moskva | 85 |
Oct 8, 2022 | Spartak Moskva đang được đem cho mượn: FC Schalke 04 | 85 |
Oct 4, 2022 | Spartak Moskva đang được đem cho mượn: FC Schalke 04 | 86 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Leandro Cabrera | HV(TC) | 33 | 87 | ||
3 | Sergi Gómez | HV(C) | 32 | 85 | ||
13 | Fernando Pacheco | GK | 32 | 85 | ||
11 | Pere Milla | AM,F(PTC) | 32 | 85 | ||
14 | Brian Oliván | HV,DM,TV(T) | 30 | 86 | ||
19 | Salvi Sánchez | TV,AM(PT) | 33 | 83 | ||
12 | Álvaro Tejero | HV,DM(PT) | 28 | 83 | ||
5 | Fernando Calero | HV(C) | 29 | 85 | ||
20 | Edu Expósito | TV,AM(C) | 28 | 85 | ||
4 | Marash Kumbulla | HV(C) | 24 | 86 | ||
20 | Alex Král | DM,TV(C) | 26 | 85 | ||
18 | Álvaro Aguado | TV,AM(C) | 28 | 84 | ||
7 | Javi Puado | AM,F(PTC) | 26 | 86 | ||
10 | Pol Lozano | DM,TV(C) | 25 | 84 | ||
Pablo Ramón | HV(PTC) | 23 | 80 | |||
15 | José Gragera | HV,DM,TV(C) | 24 | 84 | ||
Urko González de Zarate | HV,DM,TV(C) | 23 | 80 | |||
23 | Omar el Hilali | HV(PTC),DM(PT) | 21 | 85 | ||
9 | Alejo Veliz | F(C) | 21 | 84 | ||
40 | Justin Smith | HV,DM,TV,AM(C) | 22 | 76 | ||
Roberto Fernández | F(C) | 22 | 80 | |||
1 | Joan García | GK | 23 | 86 | ||
17 | Jofre Carreras | AM,F(PT) | 23 | 84 | ||
16 | Walid Cheddira | F(C) | 27 | 86 | ||
33 | Ángel Fortuño | GK | 23 | 76 | ||
22 | Carlos Romero | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 83 | ||
34 | Omar Sadik | F(C) | 20 | 73 | ||
31 | Antoniu Roca | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 75 |