13
András SCHAFER

Full Name: András Schäfer

Tên áo: SCHAFER

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 25 (Apr 13, 1999)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 67

CLB: 1. FC Union Berlin

Squad Number: 13

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 9, 20241. FC Union Berlin85
Dec 8, 20221. FC Union Berlin85
Dec 1, 20221. FC Union Berlin83
May 17, 20221. FC Union Berlin83
May 12, 20221. FC Union Berlin81
Jan 24, 20221. FC Union Berlin81
Mar 5, 2021FK DAC 190481
Feb 28, 2021FK DAC 190478
Sep 15, 2020FK DAC 190478
Aug 5, 2020Genoa CFC78
Jun 2, 2020Genoa CFC78
Jun 1, 2020Genoa CFC78
Feb 4, 2020Genoa CFC đang được đem cho mượn: FK DAC 190478
Dec 5, 2019Genoa CFC đang được đem cho mượn: Chievo Verona78
Aug 23, 2019Genoa CFC đang được đem cho mượn: Chievo Verona78

1. FC Union Berlin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Christopher TrimmelChristopher TrimmelHV,DM,TV(P)3786
2
Kevin VogtKevin VogtHV,DM(C)3387
10
Kevin VollandKevin VollandAM,F(PC)3287
37
Alexander SchwolowAlexander SchwolowGK3283
1
Frederik RonnowFrederik RonnowGK3288
8
Rani KhediraRani KhediraHV,DM,TV(C)3187
26
Jérôme RoussillonJérôme RoussillonHV,DM,TV(T)3285
19
Janik HabererJanik HabererTV,AM(PC)3087
24
Robert SkovRobert SkovTV,AM(PT)2886
20
László BénesLászló BénesDM,TV,AM(C)2784
18
Josip JuranovićJosip JuranovićHV,DM,TV(P)2988
29
Lucas TousartLucas TousartDM,TV(C)2787
17
Jordan Pefok SiebatcheuJordan Pefok SiebatcheuF(C)2886
21
Tim SkarkeTim SkarkeTV,AM(PT),F(PTC)2885
9
Ivan PrtajinIvan PrtajinF(C)2883
5
Danilho DoekhiDanilho DoekhiHV(C)2688
4
Diogo LeiteDiogo LeiteHV(C)2687
23
Andrej Ilić
Lille OSC
AM(P),F(PC)2483
11
Woo-Yeong Jeong
VfB Stuttgart
AM,F(PTC)2586
13
András SchaferAndrás SchaferDM,TV,AM(C)2585
7
Yorbe VertessenYorbe VertessenAM,F(PTC)2484
16
Benedict HollerbachBenedict HollerbachAM,F(PTC)2384
25
Carl KlausCarl KlausGK3178
14
Leopold QuerfeldLeopold QuerfeldHV(C)2183
15
Tom RotheTom RotheHV,DM,TV(T)2085
36
Aljoscha KemleinAljoscha KemleinDM,TV(C)2082
Ion CiobanuIon CiobanuAM(PT),F(PTC)1865
45
David PreuDavid PreuAM(PT),F(PTC)2065
41
Oluwaseun OgbemudiaOluwaseun OgbemudiaHV,DM(C)1867
Levis AsanjiLevis AsanjiAM,F(C)1967