18
Josip JURANOVIĆ

Full Name: Josip Juranović

Tên áo: JURANOVIĆ

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 86

Tuổi: 29 (Aug 16, 1995)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 69

CLB: 1. FC Union Berlin

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 28, 20251. FC Union Berlin86
May 21, 20251. FC Union Berlin88
Dec 21, 20241. FC Union Berlin88
Jun 19, 20231. FC Union Berlin88
Jun 13, 20231. FC Union Berlin86
Feb 19, 20231. FC Union Berlin86
Jan 23, 20231. FC Union Berlin86
May 12, 2022Celtic86
May 9, 2022Celtic85
Apr 7, 2022Celtic85
Aug 23, 2021Celtic85
Jun 11, 2021Legia Warszawa85
May 28, 2021Legia Warszawa85
May 24, 2021Legia Warszawa83
Oct 13, 2020Legia Warszawa83

1. FC Union Berlin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Christopher TrimmelChristopher TrimmelHV,DM,TV(P)3886
2
Kevin VogtKevin VogtHV,DM(C)3386
1
Frederik RonnowFrederik RonnowGK3287
8
Rani KhediraRani KhediraHV,DM,TV(C)3187
19
Janik HabererJanik HabererTV,AM(PC)3186
24
Robert SkovRobert SkovTV,AM(PT)2986
Chris BediaChris BediaF(C)2983
20
László BénesLászló BénesDM,TV,AM(C)2784
Oliver BurkeOliver BurkeAM(PT),F(PTC)2884
18
Josip JuranovićJosip JuranovićHV,DM,TV(P)2986
29
Lucas TousartLucas TousartDM,TV(C)2885
21
Tim SkarkeTim SkarkeTV,AM(PT),F(PTC)2885
Paul JaeckelPaul JaeckelHV(C)2683
Lennart GrillLennart GrillGK2682
5
Danilho DoekhiDanilho DoekhiHV(C)2688
4
Diogo LeiteDiogo LeiteHV(C)2687
Alex KrálAlex KrálDM,TV(C)2785
23
Andrej IlićAndrej IlićAM(P),F(PC)2585
11
Woo-Yeong JeongWoo-Yeong JeongAM,F(PTC)2586
13
András SchaferAndrás SchaferDM,TV,AM(C)2686
25
Carl KlausCarl KlausGK3178
27
Marin LjubičićMarin LjubičićAM(P),F(PC)2383
14
Leopold QuerfeldLeopold QuerfeldHV(C)2183
15
Tom RotheTom RotheHV,DM,TV(T)2085
36
Aljoscha KemleinAljoscha KemleinDM,TV(C)2082
Yannic SteinYannic SteinGK2070
Ion CiobanuIon CiobanuAM(PT),F(PTC)1965
Livan BurcuLivan BurcuTV(C),AM(PTC)2080
45
David PreuDavid PreuAM(PT),F(PTC)2073
Ilyas AnsahIlyas AnsahAM,F(TC)2081
41
Oluwaseun OgbemudiaOluwaseun OgbemudiaHV,DM(C)1867
Julien FriedrichJulien FriedrichAM(PTC),F(PT)1865