15
Tom ROTHE

Full Name: Tom Alexander Rothe

Tên áo: ROTHE

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 85

Tuổi: 20 (Oct 29, 2004)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 88

CLB: 1. FC Union Berlin

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Truy cản
Dốc bóng
Composure
Tốc độ
Sức mạnh
Lãnh đạo
Sút xa
Stamina
Rê bóng

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 20241. FC Union Berlin85
Nov 29, 20241. FC Union Berlin83
Aug 15, 20241. FC Union Berlin83
Aug 7, 20241. FC Union Berlin83
Jun 26, 2024Borussia Dortmund83
Jun 19, 2024Borussia Dortmund82
Jun 2, 2024Borussia Dortmund82
Jun 1, 2024Borussia Dortmund82
Jan 24, 2024Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Holstein Kiel82
Jan 17, 2024Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Holstein Kiel80
Dec 11, 2023Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Holstein Kiel80
Dec 5, 2023Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Holstein Kiel76
Aug 7, 2023Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Holstein Kiel76
Jul 5, 2023Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Holstein Kiel76
Jun 30, 2023Borussia Dortmund76

1. FC Union Berlin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Christopher TrimmelChristopher TrimmelHV,DM,TV(P)3786
2
Kevin VogtKevin VogtHV,DM(C)3387
10
Kevin VollandKevin VollandAM,F(PC)3287
37
Alexander SchwolowAlexander SchwolowGK3283
1
Frederik RonnowFrederik RonnowGK3288
8
Rani KhediraRani KhediraHV,DM,TV(C)3187
26
Jérôme RoussillonJérôme RoussillonHV,DM,TV(T)3285
19
Janik HabererJanik HabererTV,AM(PC)3087
24
Robert SkovRobert SkovTV,AM(PT)2886
20
László BénesLászló BénesDM,TV,AM(C)2784
18
Josip JuranovićJosip JuranovićHV,DM,TV(P)2988
29
Lucas TousartLucas TousartDM,TV(C)2787
17
Jordan Pefok SiebatcheuJordan Pefok SiebatcheuF(C)2886
21
Tim SkarkeTim SkarkeTV,AM(PT),F(PTC)2885
9
Ivan PrtajinIvan PrtajinF(C)2883
5
Danilho DoekhiDanilho DoekhiHV(C)2688
4
Diogo LeiteDiogo LeiteHV(C)2687
23
Andrej Ilić
Lille OSC
AM(P),F(PC)2483
11
Woo-Yeong Jeong
VfB Stuttgart
AM,F(PTC)2586
13
András SchaferAndrás SchaferDM,TV,AM(C)2585
7
Yorbe VertessenYorbe VertessenAM,F(PTC)2484
16
Benedict HollerbachBenedict HollerbachAM,F(PTC)2384
25
Carl KlausCarl KlausGK3178
14
Leopold QuerfeldLeopold QuerfeldHV(C)2183
15
Tom RotheTom RotheHV,DM,TV(T)2085
36
Aljoscha KemleinAljoscha KemleinDM,TV(C)2082
Ion CiobanuIon CiobanuAM(PT),F(PTC)1865
45
David PreuDavid PreuAM(PT),F(PTC)2065
41
Oluwaseun OgbemudiaOluwaseun OgbemudiaHV,DM(C)1867
Levis AsanjiLevis AsanjiAM,F(C)1967