2
Gabriel MUTOMBO

Full Name: Gabriel Mutombo Kupa

Tên áo: MUTOMBO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Jan 19, 1996)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 90

CLB: Ratchaburi FC

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 6, 2024Ratchaburi FC78
Aug 18, 2024Ratchaburi FC78
Feb 8, 2024PAE Chania78
Jan 5, 2023FC Botoşani78
Nov 11, 2022ES Troyes AC78
Nov 7, 2022ES Troyes AC80
Sep 2, 2022ES Troyes AC80
Jun 20, 2022ES Troyes AC80
Jun 2, 2022ES Troyes AC80
Jun 1, 2022ES Troyes AC80
Feb 3, 2022ES Troyes AC đang được đem cho mượn: UD Vilafranquense80
Sep 30, 2020ES Troyes AC80
Sep 24, 2020ES Troyes AC78
Jul 19, 2018US Orléans Loiret78
Jun 2, 2018Angers SCO78

Ratchaburi FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Jakkaphan KaewpromJakkaphan KaewpromTV,AM(C)3678
6
Pedro TanaPedro TanaAM,F(PTC)3478
9
Ji-Min KimJi-Min KimAM(PT),F(PTC)3177
27
Jesse CurranJesse CurranHV(P),DM,TV(PC)2875
11
Mohamed MaraMohamed MaraAM(PT),F(PTC)2874
25
Clément DepresClément DepresF(C)3080
2
Gabriel MutomboGabriel MutomboHV(C)2978
77
Faiq BolkiahFaiq BolkiahAM,F(PT)2670
15
Adisorn PromrakAdisorn PromrakHV(PC)3176
99
Kampol PathomakkakulKampol PathomakkakulGK3278
16
Siwakorn JakkuprasatSiwakorn JakkuprasatDM,TV(C)3273
7
Tatsuya TanakaTatsuya TanakaTV(PT),AM(PTC)3279
8
Thanawat SuengchitthawonThanawat SuengchitthawonTV,AM(C)2570
4
Jonathan KhemdeeJonathan KhemdeeHV(C)2275
24
Worawut NamvechWorawut NamvechHV(C)2975
88
Chotipat PoomkaewChotipat PoomkaewAM,F(P)2674
21
Jirawat ThongsaengphraoJirawat ThongsaengphraoHV(TC),DM(T)2675
29
Kiatisak ChiamudomKiatisak ChiamudomHV,DM,TV,AM(T)2977
94
Thiraphat YuyenThiraphat YuyenTV(C),AM(PTC)1964
37
Kritsananon SrisuwanKritsananon SrisuwanDM,TV(C)3075
40
Njiva RakotoharimalalaNjiva RakotoharimalalaAM,F(PT)3276
39
Chutideth MaunchaingamChutideth MaunchaingamGK2868
Natthawat PrompakdeeNatthawat PrompakdeeTV(C)1963
17
Sirawit KasonsumolSirawit KasonsumolDM(C)2063
23
Phongsakorn SangkasophaPhongsakorn SangkasophaTV(C)1862