Full Name: Pedro Tanausú Domínguez Placeres
Tên áo: TANA
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Sep 20, 1990)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 67
CLB: UD Tamaraceite
Squad Number: 12
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 14, 2024 | UD Tamaraceite | 78 |
May 2, 2023 | Churchill Brothers | 78 |
Aug 28, 2022 | Churchill Brothers | 78 |
Jun 30, 2021 | Albacete Balompié | 78 |
Jun 24, 2021 | Albacete Balompié | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
David García | HV(PC) | 42 | 79 | |||
7 | Sergio Suárez | AM,F(C) | 37 | 76 | ||
3 | Ruyman Hernández | HV(TC),DM(T) | 37 | 73 | ||
Dani Castellano | HV,DM,TV(T) | 36 | 77 | |||
19 | López Silva | TV,AM(PT) | 41 | 75 | ||
2 | Álvarez Aythami | HV(PT) | 35 | 75 | ||
15 | Dani Quintana | AM(PTC),F(PT) | 37 | 78 | ||
12 | Pedro Tana | AM,F(PTC) | 33 | 78 | ||
7 | Asdrúbal Padrón | AM,F(PTC) | 33 | 73 |