77
Faiq BOLKIAH

Full Name: Faiq Jefri Bolkiah

Tên áo: BOLKIAH

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 26 (May 9, 1998)

Quốc gia: Brunei Darussalam

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Ratchaburi FC

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 23, 2023Ratchaburi FC70
Jul 15, 2023Ratchaburi FC70
May 9, 2023Chonburi70
Jan 21, 2022Chonburi70
Aug 17, 2021CS Marítimo đang được đem cho mượn: CS Marítimo B70
Oct 7, 2020CS Marítimo70
Aug 25, 2020Leicester City70
Dec 19, 2018Leicester City70

Ratchaburi FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Jakkaphan KaewpromJakkaphan KaewpromTV,AM(C)3678
6
Pedro TanaPedro TanaAM,F(PTC)3478
9
Ji-Min KimJi-Min KimAM(PT),F(PTC)3177
27
Jesse CurranJesse CurranHV(P),DM,TV(PC)2875
11
Mohamed MaraMohamed MaraAM(PT),F(PTC)2874
25
Clément DepresClément DepresF(C)3080
2
Gabriel MutomboGabriel MutomboHV(C)2978
77
Faiq BolkiahFaiq BolkiahAM,F(PT)2670
15
Adisorn PromrakAdisorn PromrakHV(PC)3176
99
Kampol PathomakkakulKampol PathomakkakulGK3278
16
Siwakorn JakkuprasatSiwakorn JakkuprasatDM,TV(C)3273
7
Tatsuya TanakaTatsuya TanakaTV(PT),AM(PTC)3279
8
Thanawat SuengchitthawonThanawat SuengchitthawonTV,AM(C)2570
4
Jonathan KhemdeeJonathan KhemdeeHV(C)2275
24
Worawut NamvechWorawut NamvechHV(C)2975
88
Chotipat PoomkaewChotipat PoomkaewAM,F(P)2674
21
Jirawat ThongsaengphraoJirawat ThongsaengphraoHV(TC),DM(T)2675
29
Kiatisak ChiamudomKiatisak ChiamudomHV,DM,TV,AM(T)2977
94
Thiraphat YuyenThiraphat YuyenTV(C),AM(PTC)1864
37
Kritsananon SrisuwanKritsananon SrisuwanDM,TV(C)3075
40
Njiva RakotoharimalalaNjiva RakotoharimalalaAM,F(PT)3276
39
Chutideth MaunchaingamChutideth MaunchaingamGK2868
Natthawat PrompakdeeNatthawat PrompakdeeTV(C)1963
17
Sirawit KasonsumolSirawit KasonsumolDM(C)2063
23
Phongsakorn SangkasophaPhongsakorn SangkasophaTV(C)1862