Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Chania
Tên viết tắt: CHA
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Perivolia Stadium (3,700)
Giải đấu: Super League 2
Địa điểm: Chania
Quốc gia: Greece
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Patrick Vouho | F(PTC) | 36 | 78 | ||
0 | GK | 33 | 79 | |||
25 | Jorge Díaz | TV(C),AM(PTC) | 34 | 80 | ||
0 | Dimitris Manos | F(C) | 29 | 76 | ||
29 | Nili Perdomo | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 78 | ||
47 | Antonis Bourselis | AM(C) | 29 | 76 | ||
21 | Manolis Kalogerakis | GK | 32 | 76 | ||
3 | Salimo Sylla | HV,DM(T) | 30 | 76 | ||
13 | Félix Mathaus | HV,DM(C) | 33 | 76 | ||
26 | Emiljano Shehu | HV,DM(C) | 25 | 72 | ||
8 | Nicolás Czornomaz | TV(C) | 28 | 76 | ||
88 | Kyriakos Mazoulouxis | HV(C) | 26 | 76 | ||
3 | Gabriel Mutombo | HV(C) | 28 | 78 | ||
8 | Kaloudis Lemonis | HV,DM,TV(P) | 28 | 76 | ||
91 | Christos Eleftheriadis | AM(PTC),F(PT) | 32 | 75 | ||
14 | Georgios Manousakis | AM(PT),F(PTC) | 26 | 74 | ||
70 | Nemanja Nikolić | HV,DM,TV(P) | 23 | 76 | ||
0 | Venizelos Pentarakis | GK | 23 | 68 | ||
30 | Stavros Panagiotou | HV(T),DM,TV(TC) | 30 | 75 | ||
38 | Ilias Tselios | DM,TV,AM(C) | 26 | 73 | ||
24 | Georgios Servilakis | HV,DM,TV(T) | 26 | 73 | ||
27 | Georgios Manalis | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
AO Platanias |