13
Stefan VELKOV

Full Name: Stefan Velkov

Tên áo: VELKOV

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Dec 12, 1996)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 77

CLB: Vejle Boldklub

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 14, 2022Vejle Boldklub78
Jun 15, 2022MSV Duisburg78
Mar 9, 2022MSV Duisburg78
Mar 7, 2022MSV Duisburg80
Aug 25, 2021MSV Duisburg80
Apr 5, 2021MSV Duisburg80
Jan 25, 2021MSV Duisburg80
Aug 7, 2020KFC Uerdingen 0580
Jun 2, 2020FC Den Bosch80
Jun 1, 2020FC Den Bosch80
Mar 24, 2020FC Den Bosch đang được đem cho mượn: RKC Waalwijk80
Mar 18, 2020FC Den Bosch đang được đem cho mượn: RKC Waalwijk82
Jan 29, 2020FC Den Bosch đang được đem cho mượn: RKC Waalwijk82
Aug 13, 2018FC Den Bosch82
Aug 7, 2015Slavia Sofia82

Vejle Boldklub Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Anders JacobsenAnders JacobsenF(C)3578
3
Miiko AlbornozMiiko AlbornozHV,DM,TV(T)3478
7
Yeni NgbakotoYeni NgbakotoAM(PT),F(PTC)3378
13
Stefan VelkovStefan VelkovHV(C)2878
14
Damian van BruggenDamian van BruggenHV(PC),DM(C)2880
5
Hamza BarryHamza BarryDM,TV,AM(C)3076
29
Richard Jensen
Aberdeen
HV(TC)2880
38
David Čolina
FC Augsburg
HV,DM,TV(T)2480
17
Dimitris EmmanouilidisDimitris EmmanouilidisAM(PTC),F(PT)2478
25
Luka HujberLuka HujberHV,DM,TV(P)2580
2
Thomas GundelundThomas GundelundHV(P),DM,TV(PC)2376
11
Musa JuwaraMusa JuwaraAM,F(PT)2377
German Onugkha
FC København
F(C)2878
34
Lundrim HetemiLundrim HetemiDM,TV(C)2576
9
Jelle DuinJelle DuinF(C)2676
31
Igor VekicIgor VekicGK2677
24
Tobias JakobsenTobias JakobsenGK2165
37
Christian GammelgaardChristian GammelgaardAM,F(PTC)2273
59
Marius ElviusMarius ElviusHV,DM,TV(P),AM(PT)2276
33
Emmanuel Yeboah
Brøndby IF
AM(P),F(PC)2277
25
Tobias LauritsenTobias LauritsenTV(C),AM,F(PTC)2075
10
Kristian KirkegaardKristian KirkegaardAM(PTC)2778
Asger StengaardAsger StengaardAM(PT),F(PTC)1865
Sander RavnSander RavnTV(C),AM(PTC)1765
Tobias LykkebakTobias LykkebakTV(C)1867
22
Anders SönderskovAnders SönderskovHV(C)1868
Anton KlasterAnton KlasterHV(C)1765
16
Andreas TomaselliAndreas TomaselliHV(PC),DM(C)1965
23
Lasse FloLasse FloHV(PC),DM,TV(P)1963
71
Masaki MurataMasaki MurataDM,TV(C)2570
99
Gustav KnudsenGustav KnudsenGK1865