9
Adrian GRBIC

Full Name: Adrian Grbic

Tên áo: GRBIC

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Aug 4, 1996)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 82

CLB: FC Luzern

Squad Number: 9

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 27, 2025FC Luzern82
May 18, 2025FC Luzern82
May 12, 2025FC Luzern83
Sep 1, 2024FC Luzern83
Jun 2, 2024FC Lorient83
Jun 1, 2024FC Lorient83
Feb 6, 2024FC Lorient đang được đem cho mượn: FC Luzern83
Jun 2, 2023FC Lorient83
Jun 1, 2023FC Lorient83
Feb 1, 2023FC Lorient đang được đem cho mượn: Valenciennes83
Nov 25, 2022FC Lorient83
Jun 2, 2022FC Lorient83
Jun 1, 2022FC Lorient83
Jan 13, 2022FC Lorient đang được đem cho mượn: Vitesse83
Dec 9, 2020FC Lorient83

FC Luzern Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
90
Vaso VasićVaso VasićGK3576
14
Andrejs CiganiksAndrejs CiganiksHV,DM,TV,AM(T)2882
5
Stefan KneževićStefan KneževićHV(C)2883
9
Adrian GrbicAdrian GrbicF(C)2882
Teddy OkouTeddy OkouAM,F(PT)2781
10
Sinan KarweinaSinan KarweinaAM,F(PTC)2680
24
Tyron OwusuTyron OwusuTV,AM(C)2278
20
Pius DornPius DornHV,DM(P),TV(PC)2882
3
Jesper LöfgrenJesper LöfgrenHV(C)2878
16
Jakub KadákJakub KadákTV(C),AM(PTC)2480
10
Kevin SpadanudaKevin SpadanudaTV,AM(PT)2878
2
Severin OttigerSeverin OttigerHV,DM,TV(P)2280
17
Thibault KlidjéThibault KlidjéF(C)2482
1
Pascal LoretzPascal LoretzGK2282
Nando ToggenburgerNando ToggenburgerF(C)2168
30
Ismajl BekaIsmajl BekaHV(C)2582
Adrian Bajrami
SL Benfica
HV(C)2377
Luuk BreedijkLuuk BreedijkAM(PTC),F(PT)2165
27
Lars VilligerLars VilligerF(C)2280
Mauricio WillimannMauricio WillimannHV,DM(C)2270
22
Ruben Dantas FernandesRuben Dantas FernandesHV(T),DM,TV(TC)2275
Ronaldo Dantas FernandesRonaldo Dantas FernandesTV,AM(C)2073
Diego HellerDiego HellerGK2070
Iwan HegglinIwan HegglinTV,AM(C)2367
Sascha MeyerSascha MeyerTV,AM,F(C)1965
29
Levin WinklerLevin WinklerDM,TV,AM(C)2178
41
Julian BockJulian BockGK2163
46
Bung Meng FreimannBung Meng FreimannHV(TC)1976
Andrej VasovićAndrej VasovićF(C)1765
68
Mattia WalkerMattia WalkerDM,TV(C)2065
Sascha BritschgiSascha BritschgiHV,DM,TV(PT)1865
Bung Hua FreimannBung Hua FreimannHV(PC)2170