41
Julian BOCK

Full Name: Julian Maximilian Anton Bock

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 63

Tuổi: 20 (May 29, 2004)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 80

CLB: FC Luzern

Squad Number: 41

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Luzern Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
90
Vaso VasićVaso VasićGK3476
14
Andrejs CiganiksAndrejs CiganiksHV,DM,TV,AM(T)2781
5
Stefan KneževićStefan KneževićHV(C)2883
9
Adrian GrbicAdrian GrbicAM(PT),F(PTC)2883
10
Sinan KarweinaSinan KarweinaAM,F(PTC)2580
69
Sofyan ChaderSofyan ChaderAM,F(PTC)2478
24
Tyron OwusuTyron OwusuTV,AM(C)2176
20
Pius DornPius DornHV,DM(PT),TV(PTC)2882
3
Jesper LöfgrenJesper LöfgrenHV(PC)2778
16
Jakub KadákJakub KadákTV(C),AM(PTC)2480
10
Kevin SpadanudaKevin SpadanudaTV,AM(PT)2878
11
Donat Rrudhani
BSC Young Boys
TV,AM(PT),F(PTC)2578
18
Nicky BelokoNicky BelokoDM,TV,AM(C)2482
Nathan WichtNathan WichtDM,TV(C)2066
2
Severin OttigerSeverin OttigerHV,DM,TV(P)2180
17
Thibault KlidjéThibault KlidjéF(C)2376
1
Pascal LoretzPascal LoretzGK2182
4
Luca JaquezLuca JaquezHV(C)2182
30
Ismajl BekaIsmajl BekaHV(C)2582
8
Aleksandar Stanković
Internazionale
HV,DM(C)1977
14
Luuk BreedijkLuuk BreedijkAM(PTC),F(PT)2065
27
Lars VilligerLars VilligerF(C)2178
Ronaldo Dantas FernandesRonaldo Dantas FernandesTV,AM(C)2070
Sonny HenchozSonny HenchozHV(C)2067
Sascha MeyerSascha MeyerTV,AM,F(C)1865
29
Levin WinklerLevin WinklerTV,AM,F(C)2176
41
Julian BockJulian BockGK2063
46
Bung Meng FreimannBung Meng FreimannHV(TC)1967
19
Andrej VasovićAndrej VasovićF(C)1765
68
Mattia WalkerMattia WalkerDM,TV(C)1965
21
Sascha BritschgiSascha BritschgiHV,DM,TV(PT)1865