20
Pius DORN

Full Name: Pius Dorn

Tên áo: DORN

Vị trí: HV,DM(PT),TV(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Sep 24, 1996)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Luzern

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT),TV(PTC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 13, 2024FC Luzern82
Dec 13, 2024FC Luzern78
Jul 6, 2022FC Luzern78
Jun 16, 2022FC Luzern78
Sep 17, 2021FC Thun78

FC Luzern Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
90
Vaso VasićVaso VasićGK3576
14
Andrejs CiganiksAndrejs CiganiksHV,DM,TV,AM(T)2882
5
Stefan KneževićStefan KneževićHV(C)2883
9
Adrian GrbicAdrian GrbicAM(PT),F(PTC)2882
10
Sinan KarweinaSinan KarweinaAM,F(PTC)2680
69
Sofyan ChaderSofyan ChaderAM,F(PTC)2578
24
Tyron OwusuTyron OwusuTV,AM(C)2178
20
Pius DornPius DornHV,DM(PT),TV(PTC)2882
3
Jesper LöfgrenJesper LöfgrenHV(PC)2878
16
Jakub KadákJakub KadákTV(C),AM(PTC)2480
10
Kevin SpadanudaKevin SpadanudaTV,AM(PT)2878
11
Donat Rrudhani
BSC Young Boys
TV(PT),AM(PTC)2682
18
Nicky BelokoNicky BelokoDM,TV,AM(C)2582
Nathan WichtNathan WichtDM,TV(C)2166
2
Severin OttigerSeverin OttigerHV,DM,TV(P)2280
17
Thibault KlidjéThibault KlidjéF(C)2382
1
Pascal LoretzPascal LoretzGK2182
30
Ismajl BekaIsmajl BekaHV(C)2582
8
Aleksandar Stanković
Internazionale
HV,DM(C)1980
34
Luuk BreedijkLuuk BreedijkAM(PTC),F(PT)2165
27
Lars VilligerLars VilligerF(C)2280
22
Ruben Dantas FernandesRuben Dantas FernandesHV(T),DM,TV(TC)2275
Ronaldo Dantas FernandesRonaldo Dantas FernandesTV,AM(C)2073
Sonny HenchozSonny HenchozHV(C)2067
Sascha MeyerSascha MeyerTV,AM,F(C)1965
29
Levin WinklerLevin WinklerDM,TV,AM(C)2178
41
Julian BockJulian BockGK2063
46
Bung Meng FreimannBung Meng FreimannHV(TC)1976
Andrej VasovićAndrej VasovićF(C)1765
68
Mattia WalkerMattia WalkerDM,TV(C)2065
Sascha BritschgiSascha BritschgiHV,DM,TV(PT)1865
13
Bung Hua FreimannBung Hua FreimannHV(PC)2070