22
Ruben DANTAS FERNANDES

Full Name: Rúben Dantas Fernandes

Tên áo: DANTAS FERNANDES

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 22 (May 19, 2003)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 71

CLB: FC Luzern

Squad Number: 22

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 18, 2025FC Luzern75
May 12, 2025FC Luzern73
May 7, 2025FC Luzern73
Dec 2, 2024FC Luzern đang được đem cho mượn: FC Wil73
Jun 10, 2024FC Luzern73
Jun 3, 2024FC Luzern73

FC Luzern Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
90
Vaso VasićVaso VasićGK3576
14
Andrejs CiganiksAndrejs CiganiksHV,DM,TV,AM(T)2882
5
Stefan KneževićStefan KneževićHV(C)2883
9
Adrian GrbicAdrian GrbicAM(PT),F(PTC)2882
Teddy OkouTeddy OkouAM,F(PT)2781
10
Sinan KarweinaSinan KarweinaAM,F(PTC)2680
24
Tyron OwusuTyron OwusuTV,AM(C)2278
20
Pius DornPius DornHV,DM(PT),TV(PTC)2882
3
Jesper LöfgrenJesper LöfgrenHV(PC)2878
16
Jakub KadákJakub KadákTV(C),AM(PTC)2480
10
Kevin SpadanudaKevin SpadanudaTV,AM(PT)2878
Nathan WichtNathan WichtDM,TV(C)2166
2
Severin OttigerSeverin OttigerHV,DM,TV(P)2280
17
Thibault KlidjéThibault KlidjéF(C)2382
1
Pascal LoretzPascal LoretzGK2282
Nando ToggenburgerNando ToggenburgerF(C)2168
30
Ismajl BekaIsmajl BekaHV(C)2582
27
Lars VilligerLars VilligerF(C)2280
Mauricio WillimannMauricio WillimannHV,DM(C)2270
22
Ruben Dantas FernandesRuben Dantas FernandesHV(T),DM,TV(TC)2275
Ronaldo Dantas FernandesRonaldo Dantas FernandesTV,AM(C)2073
Diego HellerDiego HellerGK2070
Iwan HegglinIwan HegglinTV,AM(C)2267
Sascha MeyerSascha MeyerTV,AM,F(C)1965
29
Levin WinklerLevin WinklerDM,TV,AM(C)2178
41
Julian BockJulian BockGK2163
46
Bung Meng FreimannBung Meng FreimannHV(TC)1976
Andrej VasovićAndrej VasovićF(C)1765
68
Mattia WalkerMattia WalkerDM,TV(C)2065
Sascha BritschgiSascha BritschgiHV,DM,TV(PT)1865
Bung Hua FreimannBung Hua FreimannHV(PC)2070
25
Haris KozaracHaris KozaracHV(C)1863