2
Ruben DANTAS FERNANDES

Full Name: Rúben Dantas Fernandes

Tên áo: DANTAS FERNANDES

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (May 19, 2003)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Luzern

On Loan at: FC Wil

Squad Number: 2

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 2, 2024FC Luzern đang được đem cho mượn: FC Wil73
Jun 10, 2024FC Luzern73
Jun 3, 2024FC Luzern73

FC Wil Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Mërgim BrahimiMërgim BrahimiTV(C),AM(PTC)3276
11
Simone RappSimone RappAM(PT),F(PTC)3278
15
Yannick SchmidYannick SchmidHV(C)2979
12
Ayo AkinolaAyo AkinolaAM(PT),F(PTC)2582
16
Alexander MuciAlexander MuciGK2473
17
Tim StaubliTim StaubliTV(C),AM(PTC)2476
10
Nico MaierNico MaierTV(C),AM(PTC)2470
20
Kastrijot NdauKastrijot NdauDM,TV(C)2574
33
Luan AbaziLuan AbaziF(C)2368
4
David JacovicDavid JacovicHV,DM,TV(P)2370
1
Abdullah LaidaniAbdullah LaidaniGK2170
7
Behar NeziriBehar NeziriDM,TV,AM(C)2265
3
Ramon GuzzoRamon GuzzoHV(TC),DM(T)2074
24
Felipe BorgesFelipe BorgesAM(PT),F(PTC)2465
9
Aaron AppiahAaron AppiahAM(PT),F(PTC)2165
29
Mats HankeMats HankeDM,AM(C),TV(TC)2168
Marvin AkahomenMarvin AkahomenHV(TC)1770
2
Ruben Dantas FernandesRuben Dantas FernandesHV(T),DM,TV(TC)2173
22
Jason ParenteJason ParenteTV(C),AM(PTC)1870
Sadin CrnovrsaninSadin CrnovrsaninHV(C)2270