28
Patrik CAVOS

Full Name: Patrik Cavos

Tên áo: ČAVOŠ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Jan 7, 1995)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 67

CLB: MFK Karviná

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 3, 2024MFK Karviná78
Feb 26, 2024MFK Karviná77
Sep 6, 2023MFK Karviná77

MFK Karviná Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Jirí FleismanJirí FleismanHV,DM,TV(T)4078
20
Momčilo RaspopovićMomčilo RaspopovićHV,DM,TV(P)3079
5
Douglas BergqvistDouglas BergqvistHV,DM(C)3178
Rajmund MikusRajmund MikusTV(C),AM(PTC)2977
30
Jakub LapešJakub LapešGK2574
28
Patrik CavosPatrik CavosDM,TV(C)3078
15
Lukas EndlLukas EndlHV(C)2175
Vladimir NeumanVladimir NeumanGK2573
7
Kristián ValloKristián ValloHV,DM,TV,AM(P)2678
17
Martin RegaliMartin RegaliAM(PT),F(PTC)3176
77
Matej FrankoMatej FrankoAM,F(C)2473
13
Filip VechetaFilip VechetaF(C)2280
11
Andrija RažnatovićAndrija RažnatovićHV,DM,TV(T)2474
27
Ebrima SinghatehEbrima SinghatehF(C)2175
8
David PlankaDavid PlankaTV(C),AM(TC)1975
18
Kahuan ViníciusKahuan ViníciusF(C)2067
3
Carneiro KakaCarneiro KakaHV(C)2065
26
Lucky EzehLucky EzehF(C)2175
David MotyčkaDavid MotyčkaHV(C)2163
4
Aboubacar TraoréAboubacar TraoréHV(PC),DM(C)2073
Martin ZednicekMartin ZednicekHV,DM,TV(PT)2472
Dominik ZakDominik ZakHV,DM,TV(C)2474
6
Sebastian BoháčSebastian BoháčDM,TV(C)2276
Sahmkou Camara
SK Slavia Praha
HV(C)2175
Samuel SigutSamuel SigutTV,AM(PT)2276
37
Dávid KrcikDávid KrcikHV,DM(C)2577
14
Emmanuel AyaosiEmmanuel AyaosiAM(PTC)2070
23
Pavel KačorPavel KačorAM(PT),F(PTC)1863
10
Denny SamkoDenny SamkoAM(PTC)2473
3
Yahaya MuhammadYahaya MuhammadHV,DM,TV(T)1965
23
Ondrej SchovanecOndrej SchovanecGK1965