25
Jirí FLEISMAN

Full Name: Jiří Fleišman

Tên áo: FLEIŠMAN

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 40 (Oct 2, 1984)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 77

CLB: MFK Karviná

Squad Number: 25

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 25, 2024MFK Karviná78
Jun 2, 2024Baník Ostrava78
Jun 1, 2024Baník Ostrava78
Sep 14, 2023Baník Ostrava đang được đem cho mượn: MFK Karviná78
Sep 6, 2023Baník Ostrava đang được đem cho mượn: MFK Karviná80
Nov 11, 2020Baník Ostrava80
May 13, 2019Baník Ostrava80
May 2, 2018Baník Ostrava80
Apr 24, 2018Baník Ostrava82
Jul 19, 2017Mlada Boleslav82
Apr 7, 2016Mlada Boleslav83
Nov 11, 2015Mlada Boleslav83
Feb 27, 2014Slovan Liberec83
Dec 12, 2013Slovan Liberec83
Jul 2, 2012Slovan Liberec83

MFK Karviná Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Jirí FleismanJirí FleismanHV,DM,TV(T)4078
20
Momčilo RaspopovićMomčilo RaspopovićHV,DM,TV(P)3079
5
Douglas BergqvistDouglas BergqvistHV,DM(C)3178
30
Jakub LapešJakub LapešGK2577
28
Patrik CavosPatrik CavosDM,TV(C)3078
15
Lukas EndlLukas EndlHV(C)2175
7
Kristián ValloKristián ValloHV,DM,TV,AM(P)2678
17
Martin RegaliMartin RegaliAM(PT),F(PTC)3176
13
Filip VechetaFilip VechetaF(C)2280
11
Andrija RažnatovićAndrija RažnatovićHV,DM,TV(T)2474
27
Ebrima SinghatehEbrima SinghatehF(C)2175
8
David PlankaDavid PlankaTV(C),AM(TC)1978
18
Kahuan ViníciusKahuan ViníciusF(C)2067
26
Lucky EzehLucky EzehF(C)2175
David MotyčkaDavid MotyčkaHV(C)2163
4
Aboubacar TraoréAboubacar TraoréHV(PC),DM(C)2073
Martin ZednicekMartin ZednicekHV,DM,TV(PT)2472
6
Sebastian BoháčSebastian BoháčDM,TV(C)2276
Sahmkou Camara
SK Slavia Praha
HV(C)2175
Samuel SigutSamuel SigutTV,AM(PT)2276
37
Dávid KrcikDávid KrcikHV,DM(C)2577
14
Emmanuel AyaosiEmmanuel AyaosiAM(PTC)2070
10
Denny SamkoDenny SamkoAM(PTC)2476
3
Yahaya MuhammadYahaya MuhammadHV,DM,TV(T)2065
23
Ondrej SchovanecOndrej SchovanecGK1965